Bản dịch của từ Interrupters trong tiếng Việt
Interrupters

Interrupters (Noun)
Một thiết bị điện làm gián đoạn dòng điện liên tục.
An electrical device that disrupts a continuous flow of electricity.
Thiết bị hoặc người làm gián đoạn một quá trình hoặc cuộc trò chuyện.
Devices or people that interrupt a process or conversation.
Interrupters (Noun Countable)
Các đơn vị đếm được của sự gián đoạn, chẳng hạn như các thiết bị cụ thể được thiết kế để dừng hoặc tạm dừng.
Countable units of interruption such as specific devices designed to halt or pause.
Họ từ
Từ "interrupters" chỉ đến các thiết bị hoặc thành phần có chức năng ngắt quãng hoặc gián đoạn một quá trình, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện và điện tử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa cũng như cách viết của từ này. Tuy nhiên, trong phát âm, giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi giọng Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật điện, viễn thông và tự động hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



