Bản dịch của từ Interrupters trong tiếng Việt
Interrupters
Noun [U/C] Noun [C]
Interrupters (Noun)
ˌɪntɚˈʌptɚz
ˌɪntɚˈʌptɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị điện làm gián đoạn dòng điện liên tục.
An electrical device that disrupts a continuous flow of electricity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thiết bị hoặc người làm gián đoạn một quá trình hoặc cuộc trò chuyện.
Devices or people that interrupt a process or conversation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Interrupters (Noun Countable)
ˌɪntɚˈʌptɚz
ˌɪntɚˈʌptɚz
01
Các đơn vị đếm được của sự gián đoạn, chẳng hạn như các thiết bị cụ thể được thiết kế để dừng hoặc tạm dừng.
Countable units of interruption such as specific devices designed to halt or pause.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] E. G: Phone calls, and text messages can a person's concentration and disrupt their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] In addition, the availability of work-related calls at any time can employees' personal life when they receive calls outside of regular work hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Imagine how annoying it is when you get and have to endure 15 minutes of advertisements while trying to watch your favourite TV show [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For example, when watching a video on YouTube, viewers are often by adverts that cannot be skipped, causing a break in concentration and immersion [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Idiom with Interrupters
Không có idiom phù hợp