Bản dịch của từ Interrupts trong tiếng Việt

Interrupts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrupts (Verb)

ɪnɚˈʌpts
ɪntɚˈʌpts
01

Ngăn cản ai đó nói hoặc làm gì đó.

To stop someone from speaking or doing something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phá vỡ tính liên tục của một cái gì đó.

To break the continuity of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chen vào trong một cuộc trò chuyện.

To interject during a conversation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Interrupts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interrupt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interrupted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interrupted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interrupts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interrupting

Interrupts (Noun)

01

Một dịp khi ai đó ngắt lời người khác.

An occasion when someone interrupts someone else.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự gián đoạn trong tính liên tục của một quá trình hoặc hoạt động.

A break in the continuity of a process or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tín hiệu dừng lại hoặc tạm dừng trong giao tiếp.

A signal to stop or pause in communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interrupts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Phone calls, and text messages can a person's concentration and disrupt their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] In addition, the availability of work-related calls at any time can employees' personal life when they receive calls outside of regular work hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Imagine how annoying it is when you get and have to endure 15 minutes of advertisements while trying to watch your favourite TV show [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For example, when watching a video on YouTube, viewers are often by adverts that cannot be skipped, causing a break in concentration and immersion [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Interrupts

Không có idiom phù hợp