Bản dịch của từ Interrupts trong tiếng Việt
Interrupts
Interrupts (Verb)
Phá vỡ tính liên tục của một cái gì đó.
To break the continuity of something.
Chen vào trong một cuộc trò chuyện.
To interject during a conversation.
Dạng động từ của Interrupts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrupting |
Interrupts (Noun)
Sự gián đoạn trong tính liên tục của một quá trình hoặc hoạt động.
A break in the continuity of a process or activity.
Một tín hiệu dừng lại hoặc tạm dừng trong giao tiếp.
A signal to stop or pause in communication.