Bản dịch của từ Intimate relationship trong tiếng Việt
Intimate relationship
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Intimate relationship (Noun)
John and Sarah have an intimate relationship that lasts for five years.
John và Sarah có một mối quan hệ thân thiết kéo dài năm năm.
Their intimate relationship does not include any secrets or lies.
Mối quan hệ thân thiết của họ không bao gồm bất kỳ bí mật hay lời nói dối nào.
Do you think an intimate relationship is necessary for happiness?
Bạn có nghĩ rằng một mối quan hệ thân thiết là cần thiết cho hạnh phúc không?
Một mối quan hệ liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc và kết nối giữa các cá nhân.
A relationship that involves a deep understanding and connection between individuals.
Sarah and Tom share an intimate relationship built on trust and communication.
Sarah và Tom có một mối quan hệ thân thiết dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp.
Many people do not understand the importance of an intimate relationship.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một mối quan hệ thân thiết.
What factors contribute to an intimate relationship in friendships?
Những yếu tố nào góp phần vào một mối quan hệ thân thiết trong tình bạn?
John and Sarah have an intimate relationship built on trust and affection.
John và Sarah có một mối quan hệ thân thiết dựa trên sự tin tưởng và tình cảm.
They do not share an intimate relationship with their neighbors.
Họ không có mối quan hệ thân thiết với hàng xóm của mình.
Is it possible to have an intimate relationship without deep trust?
Có thể có một mối quan hệ thân thiết mà không cần sự tin tưởng sâu sắc không?
"Mối quan hệ thân mật" đề cập đến sự kết nối sâu sắc giữa hai cá nhân, thường bao gồm các yếu tố như tình cảm, sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau. Khái niệm này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tình yêu lãng mạn, nhưng cũng có thể bao gồm các mối quan hệ bạn bè hoặc gia đình. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.