Bản dịch của từ Intimate relationship trong tiếng Việt

Intimate relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimate relationship (Noun)

ˈɪntəmət ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
ˈɪntəmət ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối liên hệ gần gũi và cá nhân giữa hai người, thường có đặc trưng là sự gần gũi về cảm xúc và thể xác.

A close and personal association between two people, often characterized by emotional and physical closeness.

Ví dụ

John and Sarah have an intimate relationship that lasts for five years.

John và Sarah có một mối quan hệ thân thiết kéo dài năm năm.

Their intimate relationship does not include any secrets or lies.

Mối quan hệ thân thiết của họ không bao gồm bất kỳ bí mật hay lời nói dối nào.

Do you think an intimate relationship is necessary for happiness?

Bạn có nghĩ rằng một mối quan hệ thân thiết là cần thiết cho hạnh phúc không?

02

Một mối quan hệ liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc và kết nối giữa các cá nhân.

A relationship that involves a deep understanding and connection between individuals.

Ví dụ

Sarah and Tom share an intimate relationship built on trust and communication.

Sarah và Tom có một mối quan hệ thân thiết dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp.

Many people do not understand the importance of an intimate relationship.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một mối quan hệ thân thiết.

What factors contribute to an intimate relationship in friendships?

Những yếu tố nào góp phần vào một mối quan hệ thân thiết trong tình bạn?

03

Những tương tác được đánh dấu bởi tình cảm, sự tin tưởng, và chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc cá nhân.

Interactions that are marked by affection, trust, and sharing of personal thoughts and feelings.

Ví dụ

John and Sarah have an intimate relationship built on trust and affection.

John và Sarah có một mối quan hệ thân thiết dựa trên sự tin tưởng và tình cảm.

They do not share an intimate relationship with their neighbors.

Họ không có mối quan hệ thân thiết với hàng xóm của mình.

Is it possible to have an intimate relationship without deep trust?

Có thể có một mối quan hệ thân thiết mà không cần sự tin tưởng sâu sắc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intimate relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimate relationship

Không có idiom phù hợp