Bản dịch của từ Intimate relationship trong tiếng Việt

Intimate relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimate relationship(Noun)

ˈɪntəmət ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
ˈɪntəmət ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối liên hệ gần gũi và cá nhân giữa hai người, thường có đặc trưng là sự gần gũi về cảm xúc và thể xác.

A close and personal association between two people, often characterized by emotional and physical closeness.

Ví dụ
02

Một mối quan hệ liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc và kết nối giữa các cá nhân.

A relationship that involves a deep understanding and connection between individuals.

Ví dụ
03

Những tương tác được đánh dấu bởi tình cảm, sự tin tưởng, và chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc cá nhân.

Interactions that are marked by affection, trust, and sharing of personal thoughts and feelings.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh