Bản dịch của từ Intimate relationship trong tiếng Việt
Intimate relationship

Intimate relationship(Noun)
Một mối quan hệ liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc và kết nối giữa các cá nhân.
A relationship that involves a deep understanding and connection between individuals.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Mối quan hệ thân mật" đề cập đến sự kết nối sâu sắc giữa hai cá nhân, thường bao gồm các yếu tố như tình cảm, sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau. Khái niệm này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tình yêu lãng mạn, nhưng cũng có thể bao gồm các mối quan hệ bạn bè hoặc gia đình. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
"Mối quan hệ thân mật" đề cập đến sự kết nối sâu sắc giữa hai cá nhân, thường bao gồm các yếu tố như tình cảm, sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau. Khái niệm này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tình yêu lãng mạn, nhưng cũng có thể bao gồm các mối quan hệ bạn bè hoặc gia đình. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
