Bản dịch của từ Intravenous pyelogram trong tiếng Việt

Intravenous pyelogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intravenous pyelogram(Noun)

ˌɪntɹəvˈinəs pˈaɪlɹəɡəm
ˌɪntɹəvˈinəs pˈaɪlɹəɡəm
01

Một kỹ thuật hình ảnh y tế được sử dụng để hình dung thận và đường tiết niệu.

A medical imaging technique used to visualize the kidneys and urinary tract.

Ví dụ
02

Nó liên quan đến việc tiêm thuốc nhuộm cản quang vào dòng máu để làm nổi bật hệ thống bài tiết trong hình ảnh X-quang.

It involves injecting a contrast dye into the bloodstream to highlight the urinary system in X-ray images.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi thận, khối u hoặc các bất thường khác trong hệ thống tiết niệu.

Commonly used to diagnose kidney stones, tumors, or other abnormalities in the urinary system.

Ví dụ