Bản dịch của từ Intravenous pyelogram trong tiếng Việt

Intravenous pyelogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intravenous pyelogram (Noun)

ˌɪntɹəvˈinəs pˈaɪlɹəɡəm
ˌɪntɹəvˈinəs pˈaɪlɹəɡəm
01

Một kỹ thuật hình ảnh y tế được sử dụng để hình dung thận và đường tiết niệu.

A medical imaging technique used to visualize the kidneys and urinary tract.

Ví dụ

The intravenous pyelogram showed Jane's kidney stones clearly.

Hình ảnh chụp tĩnh mạch bể thận cho thấy rõ sỏi thận của Jane.

An intravenous pyelogram is not always necessary for kidney diagnosis.

Hình ảnh chụp tĩnh mạch bể thận không phải lúc nào cũng cần thiết cho chẩn đoán thận.

Is an intravenous pyelogram safe for all patients?

Hình ảnh chụp tĩnh mạch bể thận có an toàn cho tất cả bệnh nhân không?

02

Nó liên quan đến việc tiêm thuốc nhuộm cản quang vào dòng máu để làm nổi bật hệ thống bài tiết trong hình ảnh x-quang.

It involves injecting a contrast dye into the bloodstream to highlight the urinary system in x-ray images.

Ví dụ

The intravenous pyelogram showed clear images of Sarah's urinary system.

Hình ảnh chụp tĩnh mạch bể thận cho thấy hệ tiết niệu của Sarah rõ ràng.

The doctor did not recommend an intravenous pyelogram for John this week.

Bác sĩ không khuyên John thực hiện chụp tĩnh mạch bể thận tuần này.

Did the intravenous pyelogram help identify the problem in Lisa's kidneys?

Chụp tĩnh mạch bể thận có giúp xác định vấn đề ở thận của Lisa không?

03

Thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi thận, khối u hoặc các bất thường khác trong hệ thống tiết niệu.

Commonly used to diagnose kidney stones, tumors, or other abnormalities in the urinary system.

Ví dụ

An intravenous pyelogram can reveal kidney stones in many patients.

Một hình ảnh thận tĩnh mạch có thể phát hiện sỏi thận ở nhiều bệnh nhân.

An intravenous pyelogram does not always show all urinary system issues.

Một hình ảnh thận tĩnh mạch không phải lúc nào cũng cho thấy tất cả vấn đề của hệ tiết niệu.

Could an intravenous pyelogram help diagnose my friend's kidney tumor?

Liệu hình ảnh thận tĩnh mạch có thể giúp chẩn đoán khối u thận của bạn tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intravenous pyelogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intravenous pyelogram

Không có idiom phù hợp