Bản dịch của từ Investment manager trong tiếng Việt
Investment manager

Investment manager (Noun)
Một người hoặc tổ chức quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng.
A person or organization that manages investment portfolios for clients.
The investment manager advised clients on sustainable social investments last month.
Nhà quản lý đầu tư đã tư vấn cho khách hàng về các khoản đầu tư xã hội bền vững tháng trước.
The investment manager did not recommend risky social projects this year.
Nhà quản lý đầu tư không khuyến nghị các dự án xã hội rủi ro năm nay.
Is the investment manager focusing on social impact funds in 2024?
Nhà quản lý đầu tư có tập trung vào quỹ tác động xã hội năm 2024 không?
Một chuyên gia có trách nhiệm đưa ra quyết định đầu tư thay mặt cho khách hàng, thường trong bối cảnh quản lý quỹ.
A professional responsible for making investment decisions on behalf of clients, typically in a fund management context.
John is an investment manager for a large social fund.
John là một quản lý đầu tư cho một quỹ xã hội lớn.
The investment manager did not meet with clients last month.
Quản lý đầu tư đã không gặp gỡ khách hàng tháng trước.
Is the investment manager responsible for social impact investments?
Quản lý đầu tư có chịu trách nhiệm về các khoản đầu tư tác động xã hội không?
Một cá nhân hoặc công ty tham gia vào việc phân bổ tài sản để tối đa hóa lợi nhuận đầu tư.
An individual or firm engaged in the allocation of assets to maximize returns on investments.
The investment manager advised us on community projects for better returns.
Nhà quản lý đầu tư đã tư vấn cho chúng tôi về các dự án cộng đồng.
The investment manager does not focus solely on financial gains.
Nhà quản lý đầu tư không chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính.
Can the investment manager help improve social welfare through investments?
Nhà quản lý đầu tư có thể giúp cải thiện phúc lợi xã hội qua đầu tư không?