Bản dịch của từ Issue a denial trong tiếng Việt
Issue a denial

Issue a denial (Noun)
Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng để tranh luận hoặc thảo luận.
An important topic or problem for debate or discussion.
The issue of poverty remains a major concern in many cities.
Vấn đề nghèo đói vẫn là mối quan tâm lớn ở nhiều thành phố.
Climate change is not just an issue; it affects everyone globally.
Biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề; nó ảnh hưởng đến mọi người trên toàn cầu.
Is the issue of education being addressed effectively by the government?
Vấn đề giáo dục có đang được chính phủ giải quyết hiệu quả không?
Hành động cung cấp hoặc phân phối một mục, đặc biệt là cho sự tiêu thụ công cộng.
The action of supplying or distributing an item, especially for public consumption.
The government will issue a denial of the recent funding cuts.
Chính phủ sẽ phát hành một thông báo phủ nhận về việc cắt giảm ngân sách gần đây.
They did not issue a denial about the protest's impact on the community.
Họ không phát hành một thông báo phủ nhận về tác động của cuộc biểu tình đối với cộng đồng.
Will the mayor issue a denial regarding the new housing project?
Thị trưởng có phát hành một thông báo phủ nhận về dự án nhà ở mới không?
Issue a denial (Verb)
Cung cấp hoặc phân phối một cái gì đó.
To supply or distribute something.
The government will issue a denial of the recent social media rumors.
Chính phủ sẽ phát đi một thông báo phủ nhận về các tin đồn trên mạng xã hội gần đây.
They did not issue a denial for the controversial policy change.
Họ đã không phát đi một thông báo phủ nhận cho sự thay đổi chính sách gây tranh cãi.
Will the organization issue a denial about the funding allegations?
Liệu tổ chức có phát đi một thông báo phủ nhận về các cáo buộc tài trợ không?
The community issued a denial about the rumors of violence.
Cộng đồng đã đưa ra một sự phủ nhận về những tin đồn bạo lực.
They did not issue a denial regarding the new policy changes.
Họ đã không đưa ra một sự phủ nhận về những thay đổi chính sách mới.
Did the city council issue a denial about the budget cuts?
Hội đồng thành phố có đưa ra một sự phủ nhận về việc cắt giảm ngân sách không?
Cụm từ "issue a denial" được sử dụng để chỉ hành động chính thức từ chối một cáo buộc, yêu cầu hoặc thông tin nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và truyền thông, nó thể hiện sự bác bỏ hoặc phản hồi đối với một tuyên bố trước đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ ở một số vùng.