Bản dịch của từ Jam on the brakes trong tiếng Việt

Jam on the brakes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jam on the brakes (Verb)

dʒˈæm ˈɑn ðə bɹˈeɪks
dʒˈæm ˈɑn ðə bɹˈeɪks
01

Để bất ngờ đạp phanh của một phương tiện, thường trong tình huống khẩn cấp.

To abruptly apply the brakes of a vehicle, usually in an emergency situation.

Ví dụ

John had to jam on the brakes to avoid hitting a pedestrian.

John đã phải đạp phanh gấp để tránh va vào người đi bộ.

They did not jam on the brakes during the traffic light change.

Họ đã không đạp phanh gấp khi đèn giao thông chuyển màu.

Did Sarah jam on the brakes when the dog ran into the road?

Sarah có đạp phanh gấp khi con chó chạy ra đường không?

02

Để khiến một phương tiện dừng đột ngột bằng cách đạp phanh mạnh.

To cause a vehicle to stop suddenly by applying the brakes forcefully.

Ví dụ

He had to jam on the brakes to avoid hitting the pedestrian.

Anh ấy phải đạp phanh gấp để tránh va vào người đi bộ.

She didn't jam on the brakes when the light turned red.

Cô ấy không đạp phanh gấp khi đèn chuyển sang đỏ.

Did you jam on the brakes during the traffic accident yesterday?

Bạn có đạp phanh gấp trong vụ tai nạn giao thông hôm qua không?

03

Để ngăn cản bánh xe của một phương tiện quay bằng cách đạp phanh nhanh.

To prevent the wheels of a vehicle from turning by applying the brakes quickly.

Ví dụ

She had to jam on the brakes to avoid hitting a pedestrian.

Cô ấy phải đạp phanh gấp để tránh va vào người đi bộ.

They didn't jam on the brakes in time during the traffic accident.

Họ không đạp phanh kịp thời trong vụ tai nạn giao thông.

Did he jam on the brakes when he saw the red light?

Liệu anh ấy có đạp phanh gấp khi thấy đèn đỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jam on the brakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jam on the brakes

Không có idiom phù hợp