Bản dịch của từ Jam on the brakes trong tiếng Việt
Jam on the brakes

Jam on the brakes (Verb)
John had to jam on the brakes to avoid hitting a pedestrian.
John đã phải đạp phanh gấp để tránh va vào người đi bộ.
They did not jam on the brakes during the traffic light change.
Họ đã không đạp phanh gấp khi đèn giao thông chuyển màu.
Did Sarah jam on the brakes when the dog ran into the road?
Sarah có đạp phanh gấp khi con chó chạy ra đường không?
He had to jam on the brakes to avoid hitting the pedestrian.
Anh ấy phải đạp phanh gấp để tránh va vào người đi bộ.
She didn't jam on the brakes when the light turned red.
Cô ấy không đạp phanh gấp khi đèn chuyển sang đỏ.
Did you jam on the brakes during the traffic accident yesterday?
Bạn có đạp phanh gấp trong vụ tai nạn giao thông hôm qua không?
She had to jam on the brakes to avoid hitting a pedestrian.
Cô ấy phải đạp phanh gấp để tránh va vào người đi bộ.
They didn't jam on the brakes in time during the traffic accident.
Họ không đạp phanh kịp thời trong vụ tai nạn giao thông.
Did he jam on the brakes when he saw the red light?
Liệu anh ấy có đạp phanh gấp khi thấy đèn đỏ không?
Cụm từ "jam on the brakes" có nghĩa là đạp phanh gấp hoặc mạnh để giảm tốc độ xe trong tình huống khẩn cấp. Đây là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta thường sử dụng "slam on the brakes". Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "jam" thường tạo cảm giác mạnh mẽ hơn so với "slam".