Bản dịch của từ Jelly baby trong tiếng Việt

Jelly baby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jelly baby (Noun)

dʒˈɛli bˈeɪbi
dʒˈɛli bˈeɪbi
01

Một loại bánh kẹo mềm và dai, thường có hình dạng em bé hoặc động vật nhỏ.

A type of confectionery that is soft and chewy often shaped like a baby or small animal.

Ví dụ

I bought jelly babies for my friends at the party yesterday.

Tôi đã mua kẹo jelly baby cho bạn bè tại bữa tiệc hôm qua.

Many people do not like jelly babies because they are too sweet.

Nhiều người không thích kẹo jelly baby vì chúng quá ngọt.

Do you prefer jelly babies or gummy bears at social events?

Bạn thích kẹo jelly baby hay gấu gummy trong các sự kiện xã hội?

02

Đề cập đến một người ngọt ngào hoặc đáng yêu, thường được sử dụng trong bối cảnh vui tươi hoặc trìu mến.

Refers to a person who is sweet or lovable often used in a playful or affectionate context.

Ví dụ

My friend Sarah is such a jelly baby at parties.

Bạn tôi Sarah thật sự là một người rất dễ thương tại các bữa tiệc.

John is not a jelly baby; he can be quite serious.

John không phải là một người dễ thương; anh ấy có thể khá nghiêm túc.

Is Emily your jelly baby in the group?

Emily có phải là người dễ thương của bạn trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jelly baby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jelly baby

Không có idiom phù hợp