Bản dịch của từ Jesus christ trong tiếng Việt
Jesus christ

Jesus christ (Noun)
Many people believe Jesus Christ is the Son of God.
Nhiều người tin rằng Jesus Christ là Con của Chúa.
Not everyone accepts Jesus Christ as the Messiah.
Không phải ai cũng chấp nhận Jesus Christ là Đấng Messiah.
Do you think Jesus Christ influenced modern social values?
Bạn có nghĩ rằng Jesus Christ đã ảnh hưởng đến các giá trị xã hội hiện đại không?
Một câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
An exclamation of surprise or astonishment
Jesus Christ! I can't believe they won the championship.
Chúa Jesus! Tôi không thể tin họ đã giành chức vô địch.
I didn't expect such a surprise, Jesus Christ!
Tôi không ngờ có một bất ngờ như vậy, Chúa Jesus!
Did you say Jesus Christ when you heard the news?
Bạn đã nói Chúa Jesus khi nghe tin tức không?
Một cách nói ẩn dụ thường được dùng để thể hiện sự hoài nghi hoặc thất vọng.
A figure of speech often used to express disbelief or frustration
Jesus Christ, can you believe they canceled the concert last minute?
Chúa Jesus, bạn có thể tin rằng họ đã hủy buổi hòa nhạc phút cuối không?
I don't believe Jesus Christ would approve of this behavior.
Tôi không tin rằng Chúa Jesus sẽ chấp thuận hành vi này.
Jesus Christ, why did they choose such a boring topic for discussion?
Chúa Jesus, tại sao họ lại chọn một chủ đề nhàm chán để thảo luận?
"Jesus Christ" là một nhân vật trung tâm trong Kitô giáo, được coi là Con của Thiên Chúa và là người cứu rỗi của nhân loại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về mặt ngữ âm hay hình thức viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, văn hóa và giao tiếp hàng ngày có thể khác nhau. Trong một số trường hợp, tên của Ngài được sử dụng như một biểu tượng cho sự hy vọng, tình yêu thương và sự hy sinh.
Từ "Jesus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Iesus", qua tiếng Hy Lạp "Ἰησοῦς" (Iesous), bắt nguồn từ tên Do Thái "Yeshua" (ישוע). Tên này có nghĩa là "Đức Chúa cứu độ". Jesus Christ xuất hiện vào thế kỷ 1 tại Palétina, được công nhận là nhân vật trung tâm của Kitô giáo. Từ "Christ" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Χριστός" (Christos), nghĩa là "Được xức dầu". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của Jesus như là Đấng Cứu Thế trong Đức tin Kitô giáo.
Cụm từ "Jesus Christ" là một biểu đạt thường gặp trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, thường liên quan đến văn hóa và tôn giáo. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong các phần nghe và đọc, do nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề khoa học, xã hội hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ, cũng như trong các văn bản tôn giáo và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
