Bản dịch của từ Judgement sample trong tiếng Việt
Judgement sample
Noun [U/C]

Judgement sample (Noun)
dʒˈʌdʒmənt sˈæmpəl
dʒˈʌdʒmənt sˈæmpəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ý kiến hoặc kết luận dựa trên thảo luận và xem xét bằng chứng.
An opinion or conclusion based on deliberation and consideration of evidence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động hình thành ý kiến, kết luận hoặc phán quyết.
The action of forming an opinion, conclusion, or judgment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Judgement sample
Không có idiom phù hợp