Bản dịch của từ Judgement sample trong tiếng Việt

Judgement sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judgement sample (Noun)

dʒˈʌdʒmənt sˈæmpəl
dʒˈʌdʒmənt sˈæmpəl
01

Quyết định ràng buộc hợp pháp được đưa ra bởi tòa án liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.

A legally binding decision made by a court regarding the rights and obligations of parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ý kiến hoặc kết luận dựa trên thảo luận và xem xét bằng chứng.

An opinion or conclusion based on deliberation and consideration of evidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động hình thành ý kiến, kết luận hoặc phán quyết.

The action of forming an opinion, conclusion, or judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Judgement sample cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judgement sample

Không có idiom phù hợp