Bản dịch của từ Jump in the deep end trong tiếng Việt
Jump in the deep end
Jump in the deep end (Idiom)
Đảm nhận một nhiệm vụ khó khăn mà không chuẩn bị cho nó.
To take on a challenging task without preparing for it.
Many students jump in the deep end during their first group project.
Nhiều sinh viên nhảy vào thử thách trong dự án nhóm đầu tiên.
She didn't jump in the deep end when joining the debate team.
Cô ấy không nhảy vào thử thách khi tham gia đội tranh luận.
Did you see him jump in the deep end at the social event?
Bạn có thấy anh ấy nhảy vào thử thách tại sự kiện xã hội không?
Nhảy vào một tình huống khó khăn một cách không mong đợi.
To plunge into a difficult situation unexpectedly.
Many students jump in the deep end during their first group project.
Nhiều sinh viên nhảy vào tình huống khó khăn trong dự án nhóm đầu tiên.
She did not jump in the deep end at the social event.
Cô ấy không nhảy vào tình huống khó khăn tại sự kiện xã hội.
Did you jump in the deep end when meeting new friends?
Bạn có nhảy vào tình huống khó khăn khi gặp bạn mới không?
Tham gia vào điều gì đó có liên quan đến rủi ro cao hoặc những thách thức đáng kể.
To engage in something that involves a high risk or significant challenges.
Many students jump in the deep end during their first group project.
Nhiều sinh viên nhảy vào thử thách trong dự án nhóm đầu tiên.
Not everyone wants to jump in the deep end of social media.
Không phải ai cũng muốn nhảy vào thử thách của mạng xã hội.
Do you think it's wise to jump in the deep end socially?
Bạn có nghĩ rằng nhảy vào thử thách xã hội là khôn ngoan không?
Cụm từ "jump in the deep end" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là tham gia vào một tình huống khó khăn hoặc đầy thách thức mà không có sự chuẩn bị trước. Nguyên gốc của cụm từ này liên quan đến việc nhảy vào vùng nước sâu, tức là đối mặt với rủi ro. Ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh cố gắng vượt qua sự e ngại hay mạo hiểm trong các tình huống sống hoặc công việc.