Bản dịch của từ Justice department trong tiếng Việt

Justice department

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Justice department (Noun)

dʒˈʌstəs dɨpˈɑɹtmənt
dʒˈʌstəs dɨpˈɑɹtmənt
01

Một bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm về việc thi hành công lý và thực thi pháp luật.

A division of a government responsible for the administration of justice and law enforcement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bộ liên bang ở hoa kỳ có trách nhiệm giám sát việc thực thi các luật liên bang.

The federal department in the united states responsible for overseeing the enforcement of federal laws.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực thể chú trọng vào việc đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm pháp lý trong quyền hạn mà nó quản lý.

An entity focused on ensuring fairness and legal accountability within the jurisdiction it governs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/justice department/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Justice department

Không có idiom phù hợp