Bản dịch của từ Kaolin trong tiếng Việt
Kaolin

Kaolin (Noun)
Một loại đất sét trắng mềm mịn, là kết quả của sự phân hủy tự nhiên của các loại đất sét hoặc fenspat khác. nó được sử dụng để làm đồ sứ và đồ sứ, làm chất độn trong giấy và dệt may cũng như trong các chất hấp thụ dược phẩm.
A fine soft white clay resulting from the natural decomposition of other clays or feldspar it is used for making porcelain and china as a filler in paper and textiles and in medicinal absorbents.
Kaolin is essential for making high-quality porcelain in China.
Kaolin rất cần thiết để sản xuất sứ chất lượng cao ở Trung Quốc.
Many people do not know kaolin is used in paper production.
Nhiều người không biết kaolin được sử dụng trong sản xuất giấy.
Is kaolin commonly found in textiles and medicinal products?
Kaolin có thường được tìm thấy trong sản phẩm dệt may và y tế không?
Kaolin, hay còn gọi là đất sét trắng, là một loại khoáng sản thiên nhiên chủ yếu được hình thành từ quá trình phong hóa feldspar. Nó có màu trắng, mịn màng và được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất gốm sứ, giấy, và mỹ phẩm. Ở Anh, thuật ngữ "kaolin" thường được sử dụng như trong tiếng Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Kaolin đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất cách nhiệt và khả năng hấp thụ.
Từ "kaolin" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, "Kaoling", ám chỉ đến một ngọn đồi nơi loại đất sét này được khai thác lần đầu. Đất sét kaolin, với thành phần chính là khoáng chất kaolinit, được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất gốm sứ và giấy. Lịch sử của kaolin bắt đầu từ thế kỷ 18, khi nó được phát hiện ở Châu Âu và nhanh chóng trở thành nguyên liệu thiết yếu do khả năng tạo hình và chịu nhiệt tốt, phản ánh tính năng kỹ thuật của nó cho đến ngày nay.
Kaolin, hay còn gọi là đất sét kaolin, là một thuật ngữ thường thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, bởi nó liên quan đến các chủ đề về khoáng sản và công nghiệp. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp nhưng vẫn có thể bắt gặp trong bối cảnh mô tả quá trình sản xuất gạch, sứ hoặc ứng dụng trong mỹ phẩm. Ngoài ra, kaolin còn được sử dụng trong lĩnh vực y học, chủ yếu trong việc điều trị một số bệnh tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp