Bản dịch của từ Keelhauling trong tiếng Việt

Keelhauling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keelhauling (Noun)

01

(từ lóng, lỗi thời, theo cách mở rộng) sự đánh đập hoặc hành hạ triệt để; xử lý thô bạo.

Slang obsolete by extension a thorough thrashing or mauling rough treatment.

Ví dụ

The students received keelhauling for their poor performance in the debate.

Các sinh viên đã nhận hình phạt nặng vì màn trình diễn kém trong cuộc tranh luận.

The teacher did not give keelhauling to anyone this semester.

Giáo viên không phạt nặng ai trong học kỳ này.

Is keelhauling still acceptable in modern educational settings today?

Hình phạt nặng có còn được chấp nhận trong môi trường giáo dục hiện đại không?

02

(hàng hải) hành động kéo một người xuống tàu.

Nautical the act by which a person is keelhauled.

Ví dụ

Keelhauling was a brutal punishment for sailors in the 18th century.

Keelhauling là một hình phạt tàn bạo cho thủy thủ thế kỷ 18.

Many people do not support keelhauling as a form of discipline.

Nhiều người không ủng hộ keelhauling như một hình thức kỷ luật.

Is keelhauling still practiced in any modern naval forces today?

Liệu keelhauling có còn được thực hiện trong lực lượng hải quân hiện đại không?

Keelhauling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của keelhaul.

Present participle and gerund of keelhaul.

Ví dụ

The pirate crew is keelhauling the traitor for stealing supplies.

Đội cướp biển đang kéo người phản bội xuống nước vì đã ăn cắp.

They are not keelhauling anyone on this peaceful ship.

Họ không kéo ai xuống nước trên con tàu hòa bình này.

Are they really keelhauling the crew member for disobedience?

Họ có thực sự kéo thành viên thủy thủ vì sự không tuân lệnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keelhauling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keelhauling

Không có idiom phù hợp