Bản dịch của từ Keep alive trong tiếng Việt

Keep alive

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep alive (Phrase)

kip əlˈaɪv
kip əlˈaɪv
01

Để duy trì một cái gì đó tồn tại, thường là theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

To maintain something in existence usually in a literal or figurative sense.

Ví dụ

We must keep alive our community spirit during these tough times.

Chúng ta phải giữ gìn tinh thần cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.

They do not keep alive the traditions of our ancestors anymore.

Họ không giữ gìn các truyền thống của tổ tiên chúng ta nữa.

How can we keep alive our cultural heritage for future generations?

Làm thế nào chúng ta có thể giữ gìn di sản văn hóa cho các thế hệ sau?

It is important to keep alive traditional customs in our society.

Quan trọng giữ sống phong tục truyền thống trong xã hội chúng ta.

Ignoring cultural heritage can harm social cohesion, so we must keep alive.

Bỏ qua di sản văn hóa có thể gây hại đến sự đoàn kết xã hội, vì vậy chúng ta phải giữ sống.

02

Để kéo dài cuộc sống của một ai đó hoặc một cái gì đó.

To prolong the life of someone or something.

Ví dụ

We must keep alive the spirit of community service in our town.

Chúng ta phải giữ sống tinh thần phục vụ cộng đồng trong thị trấn.

They do not keep alive the traditions of their ancestors anymore.

Họ không giữ sống các truyền thống của tổ tiên nữa.

How can we keep alive our cultural heritage for future generations?

Làm thế nào chúng ta có thể giữ sống di sản văn hóa cho các thế hệ sau?

Regular exercise can help keep alive your body and mind.

Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giữ cho cơ thể và tâm trí của bạn sống lâu.

Neglecting health can lead to not keeping alive a healthy lifestyle.

Bỏ qua sức khỏe có thể dẫn đến việc không duy trì một lối sống lành mạnh.

03

Để ngăn chặn một cái gì đó chết dần hoặc trở nên không còn phù hợp.

To prevent something from dying out or becoming irrelevant.

Ví dụ

We must keep alive our cultural traditions during the festival.

Chúng ta phải giữ gìn các truyền thống văn hóa trong lễ hội.

They do not keep alive their family history anymore.

Họ không giữ gìn lịch sử gia đình nữa.

How can we keep alive our community spirit effectively?

Làm thế nào để chúng ta giữ gìn tinh thần cộng đồng hiệu quả?

It is important to keep alive traditions in our community.

Quan trọng để duy trì những truyền thống trong cộng đồng chúng ta.

Ignoring history can lead to cultural decay, not keeping alive.

Bỏ qua lịch sử có thể dẫn đến suy thoái văn hóa, không giữ sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep alive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep alive

Không có idiom phù hợp