Bản dịch của từ Keep alive trong tiếng Việt
Keep alive

Keep alive (Phrase)
We must keep alive our community spirit during these tough times.
Chúng ta phải giữ gìn tinh thần cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.
They do not keep alive the traditions of our ancestors anymore.
Họ không giữ gìn các truyền thống của tổ tiên chúng ta nữa.
How can we keep alive our cultural heritage for future generations?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ gìn di sản văn hóa cho các thế hệ sau?
It is important to keep alive traditional customs in our society.
Quan trọng giữ sống phong tục truyền thống trong xã hội chúng ta.
Ignoring cultural heritage can harm social cohesion, so we must keep alive.
Bỏ qua di sản văn hóa có thể gây hại đến sự đoàn kết xã hội, vì vậy chúng ta phải giữ sống.
We must keep alive the spirit of community service in our town.
Chúng ta phải giữ sống tinh thần phục vụ cộng đồng trong thị trấn.
They do not keep alive the traditions of their ancestors anymore.
Họ không giữ sống các truyền thống của tổ tiên nữa.
How can we keep alive our cultural heritage for future generations?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ sống di sản văn hóa cho các thế hệ sau?
Regular exercise can help keep alive your body and mind.
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giữ cho cơ thể và tâm trí của bạn sống lâu.
Neglecting health can lead to not keeping alive a healthy lifestyle.
Bỏ qua sức khỏe có thể dẫn đến việc không duy trì một lối sống lành mạnh.
Để ngăn chặn một cái gì đó chết dần hoặc trở nên không còn phù hợp.
To prevent something from dying out or becoming irrelevant.
We must keep alive our cultural traditions during the festival.
Chúng ta phải giữ gìn các truyền thống văn hóa trong lễ hội.
They do not keep alive their family history anymore.
Họ không giữ gìn lịch sử gia đình nữa.
How can we keep alive our community spirit effectively?
Làm thế nào để chúng ta giữ gìn tinh thần cộng đồng hiệu quả?
It is important to keep alive traditions in our community.
Quan trọng để duy trì những truyền thống trong cộng đồng chúng ta.
Ignoring history can lead to cultural decay, not keeping alive.
Bỏ qua lịch sử có thể dẫn đến suy thoái văn hóa, không giữ sống.
Cụm từ "keep alive" trong tiếng Anh có nghĩa là duy trì sự sống hoặc giữ cho một cái gì đó tồn tại. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường chỉ việc duy trì sự kết nối mạng hoặc trạng thái hoạt động của một phiên làm việc. Cụm từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, như trong lĩnh vực y tế hay công nghệ.
Cụm từ "keep alive" xuất phát từ động từ tiếng Anh "keep", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "kippa", mang nghĩa giữ, bảo vệ. Cùng với từ "alive", bắt nguồn từ tiếng Latin "vivus", có nghĩa là sống. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa duy trì sự sống, bảo đảm sự tồn tại. Trong tiếng Anh hiện đại, "keep alive" được sử dụng để chỉ việc duy trì sự sống hay sự hoạt động, thường trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc công nghệ.
Cụm từ "keep alive" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến việc duy trì một ý tưởng hoặc tình huống. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, công nghệ thông tin (duy trì hoạt động của thiết bị) và thảo luận về chiến lược sinh tồn trong các tình huống khó khăn. Sự đa dạng ngữ nghĩa của cụm từ này chỉ ra tầm quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngữ cảnh bảo vệ sự sống và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp