Bản dịch của từ Keeps interrupting trong tiếng Việt
Keeps interrupting

Keeps interrupting (Verb)
He keeps interrupting my speech during the social event.
Anh ấy liên tục ngắt lời tôi trong sự kiện xã hội.
She doesn't keep interrupting when others are speaking.
Cô ấy không liên tục ngắt lời khi người khác đang nói.
Why does he keep interrupting during our discussions?
Tại sao anh ấy lại liên tục ngắt lời trong các cuộc thảo luận của chúng ta?
She keeps interrupting during the meeting, distracting everyone from the topic.
Cô ấy thường xuyên ngắt lời trong cuộc họp, làm mọi người phân tâm.
He doesn't keep interrupting when others are speaking in discussions.
Anh ấy không ngắt lời khi người khác đang nói trong các cuộc thảo luận.
Why does she keep interrupting our conversations at the coffee shop?
Tại sao cô ấy luôn ngắt lời trong các cuộc trò chuyện của chúng ta ở quán cà phê?
John keeps interrupting during our discussions about social issues.
John liên tục ngắt lời trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
She doesn't keep interrupting when others share their opinions.
Cô ấy không liên tục ngắt lời khi người khác chia sẻ ý kiến.
Does Mark keep interrupting everyone at the social gathering?
Mark có liên tục ngắt lời mọi người trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "keeps interrupting" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động liên tục làm gián đoạn một người khác trong khi họ đang nói hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Cụm từ này biểu thị sự thiếu kiên nhẫn hoặc thiếu tôn trọng trong giao tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về hình thức nói lẫn viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể khi phát âm.