Bản dịch của từ Keeps interrupting trong tiếng Việt

Keeps interrupting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keeps interrupting (Verb)

kˈips ˌɪntɚˈʌptɨŋ
kˈips ˌɪntɚˈʌptɨŋ
01

Để ngăn chặn sự tiến triển liên tục của một hoạt động hoặc quá trình.

To stop the continuous progress of an activity or process.

Ví dụ

He keeps interrupting my speech during the social event.

Anh ấy liên tục ngắt lời tôi trong sự kiện xã hội.

She doesn't keep interrupting when others are speaking.

Cô ấy không liên tục ngắt lời khi người khác đang nói.

Why does he keep interrupting during our discussions?

Tại sao anh ấy lại liên tục ngắt lời trong các cuộc thảo luận của chúng ta?

02

Để yêu cầu sự chú ý của ai đó hoặc làm cho ai đó ngạc nhiên bằng cách phá vỡ dòng suy nghĩ của họ.

To require someone’s attention or to catch someone off guard by breaking into their train of thought.

Ví dụ

She keeps interrupting during the meeting, distracting everyone from the topic.

Cô ấy thường xuyên ngắt lời trong cuộc họp, làm mọi người phân tâm.

He doesn't keep interrupting when others are speaking in discussions.

Anh ấy không ngắt lời khi người khác đang nói trong các cuộc thảo luận.

Why does she keep interrupting our conversations at the coffee shop?

Tại sao cô ấy luôn ngắt lời trong các cuộc trò chuyện của chúng ta ở quán cà phê?

03

Để phá vỡ luồng lời nói bằng cách nói chồng lên người khác.

To break the flow of speech by speaking over someone.

Ví dụ

John keeps interrupting during our discussions about social issues.

John liên tục ngắt lời trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

She doesn't keep interrupting when others share their opinions.

Cô ấy không liên tục ngắt lời khi người khác chia sẻ ý kiến.

Does Mark keep interrupting everyone at the social gathering?

Mark có liên tục ngắt lời mọi người trong buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keeps interrupting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keeps interrupting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.