Bản dịch của từ Keytar trong tiếng Việt
Keytar

Keytar (Noun)
Một nhạc cụ điện tử bao gồm một bàn phím được gắn vào cổ có các bộ điều khiển để thay đổi cao độ của nốt nhạc, thường có dây đeo vai và được cầm như một cây đàn guitar.
An electronic musical instrument consisting of a keyboard to which a neck with controls for altering the pitch of the notes is attached typically having a shoulder strap and held like a guitar.
The keytar player entertained us at the local music festival last year.
Người chơi keytar đã giải trí cho chúng tôi tại lễ hội âm nhạc địa phương năm ngoái.
Many people did not recognize the keytar during the concert.
Nhiều người đã không nhận ra keytar trong buổi hòa nhạc.
Is the keytar becoming popular in social events today?
Keytar có đang trở nên phổ biến trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
"Keytar" là một nhạc cụ điện tử kết hợp giữa keyboard và guitar, cho phép người chơi dễ dàng tham gia biểu diễn di động. Nhạc cụ này thường được sử dụng trong các thể loại nhạc pop, rock và điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "keytar" thường được sử dụng với cùng một nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Sự phát triển của keytar bắt đầu từ thập niên 1980, và nó đã trở thành một biểu tượng trong văn hóa âm nhạc hiện đại.
Từ "keytar" được tạo thành từ hai thành phần: "key" (khóa) và "guitar" (gitara). "Key" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "chāu", trong khi "guitar" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "guitarra", mà lại được vay mượn từ tiếng Ả Rập "qitār". Keytar xuất hiện vào thập niên 1980 như một nhạc cụ kết hợp giữa đàn phím và đàn dây, cho phép người chơi di chuyển dễ dàng hơn trên sân khấu, điều này phản ánh rõ nét trong việc sử dụng và ý nghĩa hiện tại của nó trong âm nhạc điện tử và pop.
Từ "keytar" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi đây là một nhạc cụ chuyên biệt không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhạc rock hoặc nhạc điện tử, đặc biệt trong các bối cảnh nơi nghệ sĩ biểu diễn. Sự hạn chế trong việc áp dụng từ này có thể dẫn đến việc thí sinh cần hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng để vận dụng hiệu quả.