Bản dịch của từ Keyword search trong tiếng Việt

Keyword search

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keyword search(Noun)

kˈiwɝˌd sɝˈtʃ
kˈiwɝˌd sɝˈtʃ
01

Hành động sử dụng các từ cụ thể để thực hiện một tìm kiếm trực tuyến.

The act of using specific words to conduct a search online.

Ví dụ
02

Một từ hoặc cụm từ cụ thể mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm nội dung liên quan.

A specific word or phrase that users enter into a search engine to find relevant content.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định và truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu hoặc công cụ tìm kiếm.

A term or phrase used to identify and retrieve information from a database or search engine.

Ví dụ