Bản dịch của từ Keyword search trong tiếng Việt

Keyword search

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keyword search (Noun)

kˈiwɝˌd sɝˈtʃ
kˈiwɝˌd sɝˈtʃ
01

Một thuật ngữ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định và truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu hoặc công cụ tìm kiếm.

A term or phrase used to identify and retrieve information from a database or search engine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một từ hoặc cụm từ cụ thể mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm nội dung liên quan.

A specific word or phrase that users enter into a search engine to find relevant content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động sử dụng các từ cụ thể để thực hiện một tìm kiếm trực tuyến.

The act of using specific words to conduct a search online.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keyword search/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keyword search

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.