Bản dịch của từ Kilns trong tiếng Việt

Kilns

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilns (Noun)

kˈɪlnz
kˈɪlnz
01

Lò nung hoặc lò nướng để đốt, nướng hoặc sấy khô, đặc biệt là lò nung vôi hoặc nung gốm.

A furnace or oven for burning baking or drying especially one for calcining lime or firing pottery.

Ví dụ

The kilns in the pottery studio are very efficient for firing clay.

Những lò nung trong xưởng gốm rất hiệu quả để nung đất sét.

The kilns do not operate during the winter months in our town.

Những lò nung không hoạt động trong những tháng mùa đông ở thị trấn chúng tôi.

Are the kilns used for pottery production in your community effective?

Những lò nung được sử dụng cho sản xuất gốm trong cộng đồng bạn có hiệu quả không?

Dạng danh từ của Kilns (Noun)

SingularPlural

Kiln

Kilns

Kilns (Verb)

kɪlnz
kɪlnz
01

Đốt, nướng hoặc sấy khô trong lò.

Burn bake or dry in a kiln.

Ví dụ

Many artists use kilns to create beautiful pottery in their studios.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng lò nung để tạo ra gốm đẹp trong xưởng.

They do not use kilns for baking bread in their community center.

Họ không sử dụng lò nung để nướng bánh trong trung tâm cộng đồng.

Do local schools teach students how to use kilns effectively?

Các trường địa phương có dạy học sinh cách sử dụng lò nung hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kilns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilns

Không có idiom phù hợp