Bản dịch của từ Kiss goodbye trong tiếng Việt
Kiss goodbye

Kiss goodbye (Idiom)
She had to kiss goodbye to her dream of studying abroad.
Cô ấy phải nói lời tạm biệt với giấc mơ du học của mình.
He refused to kiss goodbye to his chance of getting a promotion.
Anh ấy từ chối chấp nhận việc mất cơ hội thăng chức.
Did you have to kiss goodbye to your favorite job opportunity?
Bạn có phải nói lời tạm biệt với cơ hội việc làm yêu thích của mình không?
She had to kiss goodbye to her childhood home before moving.
Cô ấy phải chia tay với ngôi nhà thơ ấu của mình trước khi chuyển đi.
He couldn't bear to kiss goodbye to his best friend at the airport.
Anh ấy không thể chịu đựng để chia tay với người bạn thân nhất của mình tại sân bay.
Did you have to kiss goodbye to anyone when you left?
Bạn có phải chia tay với ai khi bạn ra đi không?
Cam chịu một tình huống được coi là không may.
To resign oneself to a situation that is considered unfortunate.
She had to kiss goodbye to her dream of studying abroad.
Cô ấy phải từ bỏ ước mơ du học ở nước ngoài.
He refused to kiss goodbye to his chance of a promotion.
Anh ấy từ chối từ bỏ cơ hội thăng chức của mình.
Did you have to kiss goodbye to your plans for the weekend?
Bạn phải từ bỏ kế hoạch cuối tuần của mình à?
Cụm từ "kiss goodbye" biểu thị hành động tạm biệt mà trong đó một người thường hôn một người khác để thể hiện tình cảm hoặc sự chia tay. Trong ngữ cảnh văn hóa, "kiss goodbye" thường mang sắc thái ấm áp hoặc nuối tiếc. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc hôn chào tạm biệt có thể phổ biến hơn trong các mối quan hệ thân thiết.
Cụm từ "kiss goodbye" xuất phát từ từ "kiss" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "kuss", bắt nguồn từ tiếng Latinh "basium", nghĩa là "hôn". Từ "goodbye" lại được hình thành từ cụm từ "God be with ye", một lối chào tạm biệt trong tiếng Anh cổ. Sự kết hợp này thể hiện một hành động vừa thể hiện sự chia tay vừa mang tính ấm áp, thể hiện những cảm xúc liên quan đến việc rời xa, đồng thời nhấn mạnh tính nhân văn trong giao tiếp.
Cụm từ "kiss goodbye" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, thể hiện tình cảm chia tay trong các tình huống giao tiếp. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong phần Đọc và Viết có thể thấp hơn, thường thấy trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc văn học. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh chia tay bạn bè hoặc người thân, thể hiện sự tạm biệt đầy xúc cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp