Bản dịch của từ Kiss goodbye trong tiếng Việt

Kiss goodbye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiss goodbye (Idiom)

01

Chấp nhận rằng một cái gì đó bị mất hoặc không còn nữa.

To accept that something is lost or no longer available.

Ví dụ

She had to kiss goodbye to her dream of studying abroad.

Cô ấy phải nói lời tạm biệt với giấc mơ du học của mình.

He refused to kiss goodbye to his chance of getting a promotion.

Anh ấy từ chối chấp nhận việc mất cơ hội thăng chức.

Did you have to kiss goodbye to your favorite job opportunity?

Bạn có phải nói lời tạm biệt với cơ hội việc làm yêu thích của mình không?

02

Một cụm từ có nghĩa là vĩnh viễn chia tay cái gì đó hoặc ai đó.

A phrase meaning to part with something or someone permanently.

Ví dụ

She had to kiss goodbye to her childhood home before moving.

Cô ấy phải chia tay với ngôi nhà thơ ấu của mình trước khi chuyển đi.

He couldn't bear to kiss goodbye to his best friend at the airport.

Anh ấy không thể chịu đựng để chia tay với người bạn thân nhất của mình tại sân bay.

Did you have to kiss goodbye to anyone when you left?

Bạn có phải chia tay với ai khi bạn ra đi không?

03

Cam chịu một tình huống được coi là không may.

To resign oneself to a situation that is considered unfortunate.

Ví dụ

She had to kiss goodbye to her dream of studying abroad.

Cô ấy phải từ bỏ ước mơ du học ở nước ngoài.

He refused to kiss goodbye to his chance of a promotion.

Anh ấy từ chối từ bỏ cơ hội thăng chức của mình.

Did you have to kiss goodbye to your plans for the weekend?

Bạn phải từ bỏ kế hoạch cuối tuần của mình à?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiss goodbye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiss goodbye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.