Bản dịch của từ Labels trong tiếng Việt

Labels

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labels (Noun)

lˈeɪblz
lˈeɪblz
01

Số nhiều của nhãn.

Plural of label.

Ví dụ

Many social movements use labels to identify their causes and goals.

Nhiều phong trào xã hội sử dụng nhãn để xác định nguyên nhân và mục tiêu.

Not all organizations use labels for their social programs effectively.

Không phải tất cả các tổ chức đều sử dụng nhãn cho chương trình xã hội một cách hiệu quả.

What labels do you think are important for social justice today?

Bạn nghĩ nhãn nào là quan trọng cho công bằng xã hội hôm nay?

Dạng danh từ của Labels (Noun)

SingularPlural

Label

Labels

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labels cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar chart provides information about film production in five different countries ( A-E) from 2007 to 2009 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The imposition of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Labels

Không có idiom phù hợp