Bản dịch của từ Labour force trong tiếng Việt

Labour force

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour force (Noun)

lˈeɪbɚ fˈɔɹs
lˈeɪbɚ fˈɔɹs
01

Số người trong một quốc gia hoặc khu vực có khả năng làm việc, tính chung.

The number of people in a country or area who are able to work regarded collectively.

Ví dụ

The labour force in the United States is growing steadily.

Lực lượng lao động ở Hoa Kỳ đang tăng ổn định.

Some countries face challenges in training their labour force effectively.

Một số quốc gia đối mặt với thách thức trong việc đào tạo lực lượng lao động của họ một cách hiệu quả.

Is the labour force participation rate an important factor in economic development?

Tỷ lệ tham gia vào lực lượng lao động có phải là yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế không?

The labour force in the United States is growing steadily.

Lực lượng lao động tại Hoa Kỳ đang tăng ổn định.

Some countries face challenges in training their labour force effectively.

Một số quốc gia đối mặt với thách thức trong việc đào tạo lực lượng lao động của họ một cách hiệu quả.

02

Nhóm người sẵn sàng làm việc, đặc biệt là trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

The group of people that are available for work especially in a particular area or industry.

Ví dụ

The labour force in the United States is growing rapidly.

Lực lượng lao động tại Hoa Kỳ đang phát triển nhanh chóng.

Many countries face challenges in training their labour force effectively.

Nhiều quốc gia đối mặt với thách thức trong việc đào tạo lực lượng lao động một cách hiệu quả.

Is the labour force in China skilled enough to meet demands?

Lực lượng lao động tại Trung Quốc có đủ kỹ năng để đáp ứng nhu cầu không?

The labour force in the city is highly skilled.

Lực lượng lao động trong thành phố rất có kỹ năng.

The company struggled to attract young labour force.

Công ty gặp khó khăn trong việc thu hút lực lượng lao động trẻ.

03

Tổng số lao động trong một nền kinh tế hoặc ngành cụ thể.

The total number of workers in a particular economy or industry.

Ví dụ

The labour force in the country is rapidly growing.

Lực lượng lao động trong quốc gia đang nhanh chóng tăng.

Many people are not part of the labour force due to disabilities.

Nhiều người không phải là một phần của lực lượng lao động do khuyết tật.

Is the labour force in urban areas larger than in rural areas?

Lực lượng lao động ở các khu vực đô thị lớn hơn so với khu vực nông thôn?

The labour force in the country is growing rapidly.

Lực lượng lao động trong nước đang tăng nhanh chóng.

Many young people are not part of the labour force.

Nhiều người trẻ không phải là một phần của lực lượng lao động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labour force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] In 1998, the percentage of self-employed people in Russia accounted for 5% of the total increasing by around 2% by 2008 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] For instance, urban centres often house industries and businesses that require a large leading to an increase in employment rates [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Labour force

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.