ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Labyrinthine hydrops
Một tình trạng đặc trưng bởi lượng dịch dư thừa trong mê cung của tai trong, có thể dẫn đến mất thính lực và vấn đề cân bằng.
A condition characterized by an excess of fluid in the labyrinth of the inner ear, which can lead to hearing loss and balance issues.
Một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến sự cân bằng chất lỏng trong các cấu trúc tai trong.
A pathological condition that affects the fluid balance in the inner ear structures.
Một thuật ngữ lâm sàng được sử dụng trong thính học và tai mũi họng để mô tả một loại rối loạn tai trong cụ thể.
A clinical term used in audiology and otology to describe a specific type of inner ear disorder.