Bản dịch của từ Labyrinthine hydrops trong tiếng Việt

Labyrinthine hydrops

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labyrinthine hydrops (Noun)

lˌæbɚˈɪnθˌin hˈaɪdɹˌɑps
lˌæbɚˈɪnθˌin hˈaɪdɹˌɑps
01

Một tình trạng đặc trưng bởi lượng dịch dư thừa trong mê cung của tai trong, có thể dẫn đến mất thính lực và vấn đề cân bằng.

A condition characterized by an excess of fluid in the labyrinth of the inner ear, which can lead to hearing loss and balance issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến sự cân bằng chất lỏng trong các cấu trúc tai trong.

A pathological condition that affects the fluid balance in the inner ear structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ lâm sàng được sử dụng trong thính học và tai mũi họng để mô tả một loại rối loạn tai trong cụ thể.

A clinical term used in audiology and otology to describe a specific type of inner ear disorder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labyrinthine hydrops cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labyrinthine hydrops

Không có idiom phù hợp