Bản dịch của từ Landscape lighting system trong tiếng Việt

Landscape lighting system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landscape lighting system (Noun)

lˈændskˌeɪp lˈaɪtɨŋ sˈɪstəm
lˈændskˌeɪp lˈaɪtɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống được thiết kế để chiếu sáng các khu vực ngoài trời, nâng cao khả năng nhìn thấy và thẩm mỹ thông qua ánh sáng nhân tạo.

A system designed to illuminate outdoor areas, enhancing visibility and aesthetics through artificial lighting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự sắp xếp của đèn trong khu vườn hoặc không gian ngoài trời tạo ra một tâm trạng hoặc hiệu ứng cụ thể.

The arrangement of lights in a garden or outdoor space that creates a specific mood or effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các thành phần, bao gồm đèn, bóng và bộ điều khiển, được sử dụng để tạo ra ánh sáng ngoài trời hiệu quả.

The components, including fixtures, bulbs, and controls, used to create effective outdoor lighting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landscape lighting system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landscape lighting system

Không có idiom phù hợp