Bản dịch của từ Landscape lighting system trong tiếng Việt
Landscape lighting system
Noun [U/C]

Landscape lighting system (Noun)
lˈændskˌeɪp lˈaɪtɨŋ sˈɪstəm
lˈændskˌeɪp lˈaɪtɨŋ sˈɪstəm
01
Một hệ thống được thiết kế để chiếu sáng các khu vực ngoài trời, nâng cao khả năng nhìn thấy và thẩm mỹ thông qua ánh sáng nhân tạo.
A system designed to illuminate outdoor areas, enhancing visibility and aesthetics through artificial lighting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Landscape lighting system
Không có idiom phù hợp