Bản dịch của từ Laparoscopic surgery trong tiếng Việt

Laparoscopic surgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laparoscopic surgery (Noun)

lˌæpɚˈɑskəpɨk sɝˈdʒɚi
lˌæpɚˈɑskəpɨk sɝˈdʒɚi
01

Một kỹ thuật phẫu thuật mà các ca phẫu thuật được thực hiện qua những vết mổ nhỏ với sự hỗ trợ của camera.

A surgical technique in which operations are performed through small incisions with the aid of a camera.

Ví dụ

Laparoscopic surgery reduces recovery time for patients after gallbladder removal.

Phẫu thuật nội soi giảm thời gian hồi phục cho bệnh nhân sau khi cắt túi mật.

Laparoscopic surgery is not suitable for all patients with complex conditions.

Phẫu thuật nội soi không phù hợp với tất cả bệnh nhân có tình trạng phức tạp.

Is laparoscopic surgery more effective than traditional surgery for appendicitis?

Phẫu thuật nội soi có hiệu quả hơn phẫu thuật truyền thống cho viêm ruột thừa không?

02

Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu sử dụng camera quang học để hướng dẫn các dụng cụ.

Minimally invasive surgery that uses a fiber optic camera to guide instruments.

Ví dụ

Laparoscopic surgery reduces recovery time for many patients in hospitals.

Phẫu thuật nội soi giảm thời gian hồi phục cho nhiều bệnh nhân trong bệnh viện.

Many people do not understand laparoscopic surgery's benefits compared to open surgery.

Nhiều người không hiểu lợi ích của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở.

Is laparoscopic surgery widely available in healthcare facilities across the country?

Phẫu thuật nội soi có sẵn rộng rãi trong các cơ sở y tế trên toàn quốc không?

03

Một thủ tục thường dẫn đến ít biến chứng hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.

A procedure that usually results in fewer complications and a quicker recovery time compared to traditional open surgery.

Ví dụ

Laparoscopic surgery is popular for gallbladder removal in many hospitals.

Phẫu thuật nội soi rất phổ biến để cắt bỏ túi mật ở nhiều bệnh viện.

Laparoscopic surgery does not always guarantee faster recovery for every patient.

Phẫu thuật nội soi không phải lúc nào cũng đảm bảo phục hồi nhanh hơn cho mọi bệnh nhân.

Is laparoscopic surgery more effective than traditional methods for appendectomies?

Phẫu thuật nội soi có hiệu quả hơn các phương pháp truyền thống trong cắt ruột thừa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laparoscopic surgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laparoscopic surgery

Không có idiom phù hợp