Bản dịch của từ Laparoscopic surgery trong tiếng Việt

Laparoscopic surgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laparoscopic surgery (Noun)

lˌæpɚˈɑskəpɨk sɝˈdʒɚi
lˌæpɚˈɑskəpɨk sɝˈdʒɚi
01

Một kỹ thuật phẫu thuật mà các ca phẫu thuật được thực hiện qua những vết mổ nhỏ với sự hỗ trợ của camera.

A surgical technique in which operations are performed through small incisions with the aid of a camera.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu sử dụng camera quang học để hướng dẫn các dụng cụ.

Minimally invasive surgery that uses a fiber optic camera to guide instruments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thủ tục thường dẫn đến ít biến chứng hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.

A procedure that usually results in fewer complications and a quicker recovery time compared to traditional open surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laparoscopic surgery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laparoscopic surgery

Không có idiom phù hợp