Bản dịch của từ Large increase trong tiếng Việt

Large increase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large increase (Noun)

lˈɑɹdʒ ˈɪnkɹˌis
lˈɑɹdʒ ˈɪnkɹˌis
01

Sự gia tăng đáng kể về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

A significant or considerable growth in size, amount, or degree.

Ví dụ

There was a large increase in homelessness during the pandemic in 2020.

Có sự gia tăng lớn về người vô gia cư trong đại dịch năm 2020.

The large increase in social media use has changed communication patterns.

Sự gia tăng lớn về việc sử dụng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.

Was there a large increase in mental health issues last year?

Có sự gia tăng lớn về các vấn đề sức khỏe tâm thần năm ngoái không?

02

Một sự gia tăng lớn hơn nhiều so với thường lệ hoặc mong đợi.

An increase that is much larger than usual or expected.

Ví dụ

There was a large increase in community volunteers last year.

Năm ngoái, có một sự gia tăng lớn về tình nguyện viên trong cộng đồng.

The city did not see a large increase in social programs.

Thành phố không thấy sự gia tăng lớn về các chương trình xã hội.

Was there a large increase in public donations this month?

Có phải có sự gia tăng lớn về quyên góp công cộng trong tháng này không?

03

Một sự tăng đáng chú ý trong số lượng hoặc chất lượng.

A notable rise or boost in quantity or quality.

Ví dụ

There was a large increase in community volunteering during the pandemic.

Có một sự gia tăng lớn trong hoạt động tình nguyện cộng đồng trong đại dịch.

The large increase in social media usage is not surprising.

Sự gia tăng lớn trong việc sử dụng mạng xã hội không có gì ngạc nhiên.

Was there a large increase in donations after the charity event?

Có sự gia tăng lớn trong các khoản quyên góp sau sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/large increase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The largest amount of paper waste in a single year was 70 tons in 2015, a from the starting point of 57 tons in 2011 and the lowest of 40 tons in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020

Idiom with Large increase

Không có idiom phù hợp