Bản dịch của từ Large increase trong tiếng Việt
Large increase

Large increase (Noun)
Sự gia tăng đáng kể về kích thước, số lượng hoặc mức độ.
A significant or considerable growth in size, amount, or degree.
There was a large increase in homelessness during the pandemic in 2020.
Có sự gia tăng lớn về người vô gia cư trong đại dịch năm 2020.
The large increase in social media use has changed communication patterns.
Sự gia tăng lớn về việc sử dụng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.
Was there a large increase in mental health issues last year?
Có sự gia tăng lớn về các vấn đề sức khỏe tâm thần năm ngoái không?
There was a large increase in community volunteers last year.
Năm ngoái, có một sự gia tăng lớn về tình nguyện viên trong cộng đồng.
The city did not see a large increase in social programs.
Thành phố không thấy sự gia tăng lớn về các chương trình xã hội.
Was there a large increase in public donations this month?
Có phải có sự gia tăng lớn về quyên góp công cộng trong tháng này không?
There was a large increase in community volunteering during the pandemic.
Có một sự gia tăng lớn trong hoạt động tình nguyện cộng đồng trong đại dịch.
The large increase in social media usage is not surprising.
Sự gia tăng lớn trong việc sử dụng mạng xã hội không có gì ngạc nhiên.
Was there a large increase in donations after the charity event?
Có sự gia tăng lớn trong các khoản quyên góp sau sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "large increase" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng đáng kể về số lượng, kích thước hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó có thể biểu thị sự gia tăng lớn trong doanh thu, sản xuất hoặc tỷ lệ việc làm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số từ có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
