Bản dịch của từ Lash out at trong tiếng Việt
Lash out at

Lash out at (Verb)
Many people lash out at others during stressful social situations.
Nhiều người chỉ trích người khác trong những tình huống xã hội căng thẳng.
She did not lash out at her friends during the argument.
Cô ấy đã không chỉ trích bạn bè trong cuộc tranh cãi.
Why do people lash out at strangers in public places?
Tại sao mọi người lại chỉ trích người lạ ở nơi công cộng?
Để bày tỏ sự tức giận hoặc thất vọng bằng cách tấn công ai đó hoặc một cái gì đó.
To express anger or frustration by attacking someone or something.
Many people lash out at others during social media arguments.
Nhiều người la mắng người khác trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She does not lash out at her friends when upset.
Cô ấy không la mắng bạn bè khi cảm thấy buồn.
Why do some individuals lash out at strangers online?
Tại sao một số người lại la mắng người lạ trên mạng?
Để phản ứng một cách bạo lực hoặc hung hăng.
To react in a violent or aggressive manner.
Many people lash out at others during stressful social situations.
Nhiều người tấn công người khác trong những tình huống xã hội căng thẳng.
She does not lash out at her friends when upset.
Cô ấy không tấn công bạn bè khi buồn bã.
Why do some individuals lash out at strangers online?
Tại sao một số cá nhân lại tấn công người lạ trực tuyến?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp