Bản dịch của từ Laughed trong tiếng Việt

Laughed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laughed (Verb)

lˈæft
lˈæft
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cười.

Simple past and past participle of laugh.

Ví dụ

Last week, Sarah laughed at my funny joke during the meeting.

Tuần trước, Sarah đã cười với câu đùa hài hước của tôi trong cuộc họp.

They didn't laugh when I shared my embarrassing story.

Họ đã không cười khi tôi chia sẻ câu chuyện xấu hổ của mình.

Did you laugh at the comedian's performance last night?

Bạn có cười với màn trình diễn của nghệ sĩ hài tối qua không?

Dạng động từ của Laughed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laugh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laughed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laughed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laughs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laughing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laughed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We marvelled at the marine life, and created cherished memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We till our bellies hurt, shared inside jokes, and created new memories that I'll treasure forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We we danced, and we even had a mini karaoke night, belting out our favourite tunes like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] We would encourage each other, and celebrate the small victories along the way [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Laughed

Không có idiom phù hợp