Bản dịch của từ Laughed trong tiếng Việt
Laughed

Laughed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cười.
Simple past and past participle of laugh.
Last week, Sarah laughed at my funny joke during the meeting.
Tuần trước, Sarah đã cười với câu đùa hài hước của tôi trong cuộc họp.
They didn't laugh when I shared my embarrassing story.
Họ đã không cười khi tôi chia sẻ câu chuyện xấu hổ của mình.
Did you laugh at the comedian's performance last night?
Bạn có cười với màn trình diễn của nghệ sĩ hài tối qua không?
Dạng động từ của Laughed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laugh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laughing |
Họ từ
"Laughed" là dạng quá khứ của động từ "laugh", có nghĩa là phát ra âm thanh thể hiện sự vui vẻ hoặc sự hài hước. Trong tiếng Anh, "laughed" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, ảnh hưởng đến ngữ cảnh trong đó từ này được sử dụng, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
Từ "laughed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "laugh", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hlæhhan", có nghĩa là phát tiếng cười. Gốc từ này có sự liên quan đến động từ Latinh "cachinnare", cũng chỉ hành động cười, phản ánh một biểu cảm tinh thần. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "laughed" từ tiếng cổ đến hiện đại liên quan đến cả sự biểu lộ cảm xúc và tương tác xã hội, cho thấy vai trò quan trọng của tiếng cười trong giao tiếp.
Từ "laughed" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả phản ứng tích cực trong tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi kể chuyện. Ngoài ra, "laughed" cũng thường được dùng trong văn hóa phổ thông, chẳng hạn như trong các bộ phim hoặc sách, nhấn mạnh tính hài hước và sự kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



