Bản dịch của từ Laughs trong tiếng Việt
Laughs
Laughs (Noun)
Một biểu hiện của niềm vui hoặc sự thích thú.
An expression of joy or amusement.
The audience laughs at the comedian's funny jokes during the show.
Khán giả cười với những câu đùa hài hước của nghệ sĩ hài trong chương trình.
She does not laugh at serious topics during discussions.
Cô ấy không cười với những chủ đề nghiêm túc trong các cuộc thảo luận.
Why do people laugh so much at comedy movies like 'Superbad'?
Tại sao mọi người lại cười nhiều như vậy với những bộ phim hài như 'Superbad'?
The comedian's jokes brought many laughs during the social event last night.
Những câu chuyện hài hước của danh hài đã mang lại nhiều tiếng cười tại sự kiện tối qua.
The social gathering did not have any laughs, making it quite dull.
Buổi gặp gỡ xã hội không có tiếng cười nào, khiến nó khá buồn tẻ.
Did you hear the laughs from the party on Saturday evening?
Bạn có nghe thấy tiếng cười từ bữa tiệc vào tối thứ Bảy không?
The audience's laughs filled the theater during the comedy show.
Tiếng cười của khán giả vang lên trong rạp hát buổi hài kịch.
Not everyone laughs at the same jokes during social gatherings.
Không phải ai cũng cười với những câu chuyện hài trong các buổi gặp gỡ.
Why do children’s laughs make us feel happy and relaxed?
Tại sao tiếng cười của trẻ em khiến chúng ta cảm thấy vui vẻ và thoải mái?
Dạng danh từ của Laughs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laugh | Laughs |
Laughs (Verb)
Everyone laughs when Sarah tells her funny story about last weekend.
Mọi người đều cười khi Sarah kể câu chuyện hài hước cuối tuần trước.
John doesn't laugh at the jokes during the social gathering.
John không cười với những câu chuyện cười trong buổi gặp gỡ xã hội.
Why does Emily laugh so much at the comedy show?
Tại sao Emily lại cười nhiều như vậy trong buổi diễn hài?
She laughs at the funny jokes during the social gathering.
Cô ấy cười với những câu chuyện hài hước trong buổi họp mặt xã hội.
He doesn't laugh at serious discussions about social issues.
Anh ấy không cười với những cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Do they laugh at the comedian's performance during the event?
Họ có cười với màn biểu diễn của nghệ sĩ hài trong sự kiện không?
Everyone laughs when Sarah tells her funny stories at parties.
Mọi người đều cười khi Sarah kể những câu chuyện hài hước tại bữa tiệc.
Not everyone laughs at the same jokes during social gatherings.
Không phải ai cũng cười với những câu chuyện cười giống nhau trong các buổi gặp mặt.
Why do people laugh so much at comedy shows?
Tại sao mọi người lại cười nhiều như vậy tại các buổi biểu diễn hài?
Dạng động từ của Laughs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laugh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laughing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laughs
For laughs
Cho vui/ Giải trí cho thỏa thích
For fun; just for entertainment; for no good reason.
Let's watch a comedy show for laughs tonight.
Hãy xem một chương trình hài hước để cười tối nay.
Thành ngữ cùng nghĩa: for kicks...