Bản dịch của từ Lay-by trong tiếng Việt
Lay-by
Lay-by (Noun)
I put a lay-by on the dress for the prom.
Tôi đặt cọc cho chiếc váy cho buổi dạ hội.
She decided not to use lay-by for the new phone.
Cô ấy quyết định không dùng hình thức đặt cọc cho chiếc điện thoại mới.
The lay-by on Highway 101 is a popular spot for picnics.
Bãi đậu xe trên Đại lộ 101 là điểm dừng phổ biến cho bữa picnic.
There is no lay-by on this road, so we can't stop.
Không có bãi đậu xe trên con đường này, vì vậy chúng ta không thể dừng.
Kết hợp từ của Lay-by (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the lay-by Ở bãi đỗ xe | We stopped in a lay-by to rest during our road trip. Chúng tôi đã dừng lại ở một vị trí dành cho xe để nghỉ ngơi trong chuyến đi đường của chúng tôi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp