Bản dịch của từ Lay-by trong tiếng Việt

Lay-by

Noun [U/C]

Lay-by (Noun)

leɪ baɪ
leɪ baɪ
01

Một hệ thống trả tiền đặt cọc để đảm bảo một mặt hàng được mua sau này.

A system of paying a deposit to secure an article for later purchase

Ví dụ

I put a lay-by on the dress for the prom.

Tôi đặt cọc cho chiếc váy cho buổi dạ hội.

She decided not to use lay-by for the new phone.

Cô ấy quyết định không dùng hình thức đặt cọc cho chiếc điện thoại mới.

02

Khu vực bên đường nơi các phương tiện có thể ra khỏi đường và dừng lại.

An area at the side of a road where vehicles may pull off the road and stop

Ví dụ

The lay-by on Highway 101 is a popular spot for picnics.

Bãi đậu xe trên Đại lộ 101 là điểm dừng phổ biến cho bữa picnic.

There is no lay-by on this road, so we can't stop.

Không có bãi đậu xe trên con đường này, vì vậy chúng ta không thể dừng.

Kết hợp từ của Lay-by (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the lay-by

Ở bãi đỗ xe

We stopped in a lay-by to rest during our road trip.

Chúng tôi đã dừng lại ở một vị trí dành cho xe để nghỉ ngơi trong chuyến đi đường của chúng tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay-by

Không có idiom phù hợp