Bản dịch của từ Lay by trong tiếng Việt
Lay by

Lay by (Verb)
She decided to lay by for a while to save up.
Cô ấy quyết định nghỉ việc một thời gian để tiết kiệm.
After years of hard work, he finally laid by a substantial amount.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã tiết kiệm được một số tiền đáng kể.
Many people choose to lay by during the off-season to manage finances.
Nhiều người chọn nghỉ việc trong mùa vụ để quản lý tài chính.
She decided to lay by some money for her future expenses.
Cô ấy quyết định để dành một ít tiền cho các chi phí tương lai của mình.
Many people in the community try to lay by a portion of their income.
Nhiều người trong cộng đồng cố gắng tiết kiệm một phần thu nhập của họ.
It's important to lay by some savings for unexpected emergencies.
Quan trọng khi dành một ít tiền tiết kiệm cho các tình huống khẩn cấp bất ngờ.
Lay by (Phrase)
She decided to lay by some money for her retirement.
Cô ấy quyết định để dành một ít tiền cho tuổi nghỉ hưu của mình.
They agreed to lay by some food supplies in case of emergency.
Họ đã đồng ý để dành một ít thức ăn dự trữ trong trường hợp khẩn cấp.
It's wise to lay by some time for unexpected events.
Việc để dành một ít thời gian cho những sự kiện bất ngờ là khôn ngoan.
"Lay by" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm để chỉ hành động đặt hàng một sản phẩm và thanh toán sau đó, hoặc trong lĩnh vực vận tải để chỉ không gian đỗ xe bên lề đường. Trong tiếng Anh Anh, "lay-by" được viết liền và thường chỉ đến bãi đậu xe, trong khi tiếng Anh Mỹ chuộng cụm từ "rest area" hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh địa lý của từ.
Cụm từ "lay by" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lay", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lægan", có nghĩa là đặt xuống hoặc để lại. Từ này có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Latinh "ponere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, "lay by" đã được sử dụng để chỉ hành động tạm nghỉ hay để lại một cái gì đó cho mục đích sau này. Hiện tại, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ việc tích lũy hoặc tiết kiệm tiền cho các nhu cầu tương lai.
Từ "lay by" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, "lay by" thường được sử dụng trong ngành bán lẻ để chỉ việc khách hàng đặt cọc sản phẩm mà họ có ý định mua sau này. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính cá nhân, nơi người tiêu dùng lập kế hoạch mua hàng trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



