Bản dịch của từ Lay emphasis on trong tiếng Việt

Lay emphasis on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay emphasis on (Verb)

lˈeɪ ˈɛmfəsəs ˈɑn
lˈeɪ ˈɛmfəsəs ˈɑn
01

Nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều gì đó.

To highlight or stress something.

Ví dụ

Many speakers lay emphasis on social equality during the conference.

Nhiều diễn giả nhấn mạnh sự bình đẳng xã hội trong hội nghị.

They do not lay emphasis on individual success in social programs.

Họ không nhấn mạnh thành công cá nhân trong các chương trình xã hội.

Do educators lay emphasis on teamwork in social studies?

Các nhà giáo dục có nhấn mạnh vào làm việc nhóm trong nghiên cứu xã hội không?

Teachers lay emphasis on social skills in group activities.

Giáo viên nhấn mạnh kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm.

They do not lay emphasis on individual achievements in team projects.

Họ không nhấn mạnh thành tích cá nhân trong các dự án nhóm.

02

Diễn tả tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của điều gì đó.

To express the importance or significance of something.

Ví dụ

Teachers lay emphasis on social skills during group projects in class.

Giáo viên nhấn mạnh kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm trên lớp.

They do not lay emphasis on individual achievements in social activities.

Họ không nhấn mạnh thành tích cá nhân trong các hoạt động xã hội.

Do you think schools lay emphasis on social responsibility enough?

Bạn có nghĩ rằng các trường nhấn mạnh trách nhiệm xã hội đủ không?

Many speakers lay emphasis on social issues during the IELTS exam.

Nhiều thí sinh nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.

They do not lay emphasis on minor details in social discussions.

Họ không nhấn mạnh các chi tiết nhỏ trong các cuộc thảo luận xã hội.

03

Đặt sự chú ý đặc biệt vào một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

To put special attention on a specific subject or matter.

Ví dụ

Teachers lay emphasis on social skills during group activities in class.

Giáo viên nhấn mạnh kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm ở lớp.

They do not lay emphasis on social issues in their discussions.

Họ không nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.

Why do schools lay emphasis on social development in their curriculum?

Tại sao các trường lại nhấn mạnh phát triển xã hội trong chương trình học?

Teachers lay emphasis on social skills in the classroom every day.

Giáo viên nhấn mạnh kỹ năng xã hội trong lớp học mỗi ngày.

They do not lay emphasis on teamwork during social activities.

Họ không nhấn mạnh vào làm việc nhóm trong các hoạt động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lay emphasis on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay emphasis on

Không có idiom phù hợp