Bản dịch của từ Leading light trong tiếng Việt

Leading light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading light (Noun)

lˈɛdɪŋ laɪt
lˈɛdɪŋ laɪt
01

Người có ảnh hưởng hoặc đóng vai trò mẫu mực trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực cụ thể.

A person who is influential or serves as a role model in a particular field or area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhân vật hướng dẫn hoặc truyền cảm hứng.

A guiding or inspiring figure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguồn cảm hứng hoặc hướng dẫn quan trọng trong một nhóm hoặc cộng đồng.

An important source of inspiration or guidance within a group or community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leading light cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leading light

Không có idiom phù hợp