Bản dịch của từ Leading light trong tiếng Việt

Leading light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading light (Noun)

lˈɛdɪŋ laɪt
lˈɛdɪŋ laɪt
01

Người có ảnh hưởng hoặc đóng vai trò mẫu mực trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực cụ thể.

A person who is influential or serves as a role model in a particular field or area.

Ví dụ

Malala Yousafzai is a leading light for educational rights worldwide.

Malala Yousafzai là một ngọn đèn dẫn đường cho quyền giáo dục toàn cầu.

Not every activist is a leading light in social change.

Không phải nhà hoạt động nào cũng là ngọn đèn dẫn đường trong thay đổi xã hội.

Who do you consider a leading light in environmental protection?

Bạn coi ai là ngọn đèn dẫn đường trong bảo vệ môi trường?

02

Một nhân vật hướng dẫn hoặc truyền cảm hứng.

A guiding or inspiring figure.

Ví dụ

Malala Yousafzai is a leading light in education for girls worldwide.

Malala Yousafzai là một ngọn đèn dẫn đường trong giáo dục cho gái trên toàn cầu.

Many believe that social media influencers are not leading lights in society.

Nhiều người tin rằng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải là ngọn đèn dẫn đường trong xã hội.

Who do you think is the leading light for social change today?

Bạn nghĩ ai là ngọn đèn dẫn đường cho sự thay đổi xã hội hôm nay?

03

Một nguồn cảm hứng hoặc hướng dẫn quan trọng trong một nhóm hoặc cộng đồng.

An important source of inspiration or guidance within a group or community.

Ví dụ

Dr. Martin Luther King Jr. was a leading light for civil rights.

Tiến sĩ Martin Luther King Jr. là một ngọn đèn dẫn đường cho quyền dân sự.

Many believe that social media influencers are not leading lights in society.

Nhiều người tin rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải là ngọn đèn dẫn đường trong xã hội.

Who do you consider a leading light in your community?

Bạn coi ai là một ngọn đèn dẫn đường trong cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leading light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leading light

Không có idiom phù hợp