Bản dịch của từ Leading light trong tiếng Việt
Leading light

Leading light (Noun)
Người có ảnh hưởng hoặc đóng vai trò mẫu mực trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực cụ thể.
A person who is influential or serves as a role model in a particular field or area.
Malala Yousafzai is a leading light for educational rights worldwide.
Malala Yousafzai là một ngọn đèn dẫn đường cho quyền giáo dục toàn cầu.
Not every activist is a leading light in social change.
Không phải nhà hoạt động nào cũng là ngọn đèn dẫn đường trong thay đổi xã hội.
Who do you consider a leading light in environmental protection?
Bạn coi ai là ngọn đèn dẫn đường trong bảo vệ môi trường?
Malala Yousafzai is a leading light in education for girls worldwide.
Malala Yousafzai là một ngọn đèn dẫn đường trong giáo dục cho gái trên toàn cầu.
Many believe that social media influencers are not leading lights in society.
Nhiều người tin rằng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải là ngọn đèn dẫn đường trong xã hội.
Who do you think is the leading light for social change today?
Bạn nghĩ ai là ngọn đèn dẫn đường cho sự thay đổi xã hội hôm nay?
Dr. Martin Luther King Jr. was a leading light for civil rights.
Tiến sĩ Martin Luther King Jr. là một ngọn đèn dẫn đường cho quyền dân sự.
Many believe that social media influencers are not leading lights in society.
Nhiều người tin rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải là ngọn đèn dẫn đường trong xã hội.
Who do you consider a leading light in your community?
Bạn coi ai là một ngọn đèn dẫn đường trong cộng đồng của bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp