Bản dịch của từ Learning difficulties trong tiếng Việt

Learning difficulties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning difficulties(Noun)

lɝˈnɨŋ dˈɪfəkəltiz
lɝˈnɨŋ dˈɪfəkəltiz
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng học, thường được đặc trưng bởi những thách thức trong các lĩnh vực như đọc viết và toán học.

A condition that affects the ability to learn, typically characterized by challenges in areas such as reading, writing, and mathematics.

Ví dụ
02

Một sự suy giảm trong việc xử lý thông tin, có thể cản trở việc hiểu hoặc sử dụng các khái niệm giáo dục.

An impairment in processing information, which can interfere with understanding or utilizing educational concepts.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả nhiều loại thách thức trong học tập có nguồn gốc từ thần kinh và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập tổng thể của một cá nhân.

A term used to describe various types of learning challenges that are neurologically based and may affect an individual's overall academic performance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh