Bản dịch của từ Learning difficulties trong tiếng Việt

Learning difficulties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning difficulties (Noun)

lɝˈnɨŋ dˈɪfəkəltiz
lɝˈnɨŋ dˈɪfəkəltiz
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng học, thường được đặc trưng bởi những thách thức trong các lĩnh vực như đọc viết và toán học.

A condition that affects the ability to learn, typically characterized by challenges in areas such as reading, writing, and mathematics.

Ví dụ

Many children face learning difficulties in reading during their early education.

Nhiều trẻ em gặp khó khăn trong việc đọc trong giáo dục sớm.

Students with learning difficulties do not receive enough support in schools.

Học sinh có khó khăn trong học tập không nhận đủ hỗ trợ ở trường.

Do you know any programs for students with learning difficulties?

Bạn có biết chương trình nào cho học sinh gặp khó khăn không?

02

Một sự suy giảm trong việc xử lý thông tin, có thể cản trở việc hiểu hoặc sử dụng các khái niệm giáo dục.

An impairment in processing information, which can interfere with understanding or utilizing educational concepts.

Ví dụ

Many children face learning difficulties in social skills development.

Nhiều trẻ em gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng xã hội.

Not all students with learning difficulties struggle in social situations.

Không phải tất cả học sinh có khó khăn đều gặp khó khăn trong tình huống xã hội.

Do learning difficulties affect how children make friends?

Liệu khó khăn trong học tập có ảnh hưởng đến cách trẻ kết bạn không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả nhiều loại thách thức trong học tập có nguồn gốc từ thần kinh và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập tổng thể của một cá nhân.

A term used to describe various types of learning challenges that are neurologically based and may affect an individual's overall academic performance.

Ví dụ

Many students face learning difficulties in social studies classes every year.

Nhiều học sinh gặp khó khăn trong các lớp học xã hội mỗi năm.

Not all students with learning difficulties receive the help they need.

Không phải tất cả học sinh có khó khăn trong học tập đều nhận được sự giúp đỡ.

Do you know students with learning difficulties in your social class?

Bạn có biết học sinh nào có khó khăn trong học tập trong lớp xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learning difficulties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learning difficulties

Không có idiom phù hợp