Bản dịch của từ Learning difficulties trong tiếng Việt
Learning difficulties
Learning difficulties (Noun)
Một sự suy giảm trong việc xử lý thông tin, có thể cản trở việc hiểu hoặc sử dụng các khái niệm giáo dục.
An impairment in processing information, which can interfere with understanding or utilizing educational concepts.
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả nhiều loại thách thức trong học tập có nguồn gốc từ thần kinh và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập tổng thể của một cá nhân.
A term used to describe various types of learning challenges that are neurologically based and may affect an individual's overall academic performance.
Khó khăn trong học tập (learning difficulties) là thuật ngữ chỉ những trở ngại mà cá nhân gặp phải trong quá trình tiếp thu và sử dụng kiến thức, thường liên quan đến các vấn đề về đọc, viết, toán học hoặc khả năng tập trung. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục nhằm xác định những học sinh cần hỗ trợ bổ sung. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách tiếp cận giáo dục có thể khác nhau.