Bản dịch của từ Learning difficulties trong tiếng Việt
Learning difficulties
Noun [U/C]
Learning difficulties (Noun)
lɝˈnɨŋ dˈɪfəkəltiz
lɝˈnɨŋ dˈɪfəkəltiz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự suy giảm trong việc xử lý thông tin, có thể cản trở việc hiểu hoặc sử dụng các khái niệm giáo dục.
An impairment in processing information, which can interfere with understanding or utilizing educational concepts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả nhiều loại thách thức trong học tập có nguồn gốc từ thần kinh và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập tổng thể của một cá nhân.
A term used to describe various types of learning challenges that are neurologically based and may affect an individual's overall academic performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Learning difficulties
Không có idiom phù hợp