Bản dịch của từ Leases trong tiếng Việt
Leases
Leases (Noun)
Many families sign leases for affordable housing in New York City.
Nhiều gia đình ký hợp đồng thuê nhà giá rẻ ở New York.
Not all leases offer the same benefits and protections for tenants.
Không phải tất cả hợp đồng thuê đều cung cấp lợi ích và bảo vệ giống nhau.
Do you understand the terms of your leases before signing them?
Bạn có hiểu các điều khoản của hợp đồng thuê trước khi ký không?
Dạng danh từ của Leases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lease | Leases |
Leases (Verb)
The city leases community centers to local organizations for events.
Thành phố cho thuê các trung tâm cộng đồng cho các tổ chức địa phương.
The government does not lease public parks to private companies.
Chính phủ không cho thuê công viên công cộng cho các công ty tư nhân.
Does the city lease spaces for community gardens in neighborhoods?
Thành phố có cho thuê không gian cho các vườn cộng đồng trong khu phố không?
Dạng động từ của Leases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leasing |