Bản dịch của từ Leases trong tiếng Việt

Leases

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leases (Noun)

lˈisɪz
lˈisɪz
01

Hợp đồng trong đó một bên chuyển giao đất đai, tài sản, dịch vụ, v.v. cho bên khác trong một thời gian xác định, thường để đổi lấy một khoản thanh toán định kỳ.

A contract by which one party conveys land property services etc to another for a specified time usually in return for a periodic payment.

Ví dụ

Many families sign leases for affordable housing in New York City.

Nhiều gia đình ký hợp đồng thuê nhà giá rẻ ở New York.

Not all leases offer the same benefits and protections for tenants.

Không phải tất cả hợp đồng thuê đều cung cấp lợi ích và bảo vệ giống nhau.

Do you understand the terms of your leases before signing them?

Bạn có hiểu các điều khoản của hợp đồng thuê trước khi ký không?

Dạng danh từ của Leases (Noun)

SingularPlural

Lease

Leases

Leases (Verb)

lˈisɪz
lˈisɪz
01

Cấp (tài sản) cho thuê; cho phép.

Grant property on lease let.

Ví dụ

The city leases community centers to local organizations for events.

Thành phố cho thuê các trung tâm cộng đồng cho các tổ chức địa phương.

The government does not lease public parks to private companies.

Chính phủ không cho thuê công viên công cộng cho các công ty tư nhân.

Does the city lease spaces for community gardens in neighborhoods?

Thành phố có cho thuê không gian cho các vườn cộng đồng trong khu phố không?

Dạng động từ của Leases (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leases cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leases

Không có idiom phù hợp