Bản dịch của từ Leases trong tiếng Việt
Leases

Leases(Noun)
Dạng danh từ của Leases (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lease | Leases |
Leases(Verb)
Dạng động từ của Leases (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lease |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leasing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "leases" là danh từ số nhiều của "lease", có nghĩa là hợp đồng cho thuê giữa một bên cho thuê và một bên thuê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực bất động sản và tài chính để chỉ các thỏa thuận liên quan đến việc cho phép sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian xác định với điều kiện về thanh toán. Trong khi cách viết khá giống nhau, sự phát âm có thể khác nhau, như trong "lease" (/liːs/) ở Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách dùng.
Từ "leases" có nguồn gốc từ động từ Latinh "lesare", có nghĩa là "tổn thương" hoặc "vi phạm". Hoa văn này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "les", nghĩa là "cho thuê", trở thành thuật ngữ trong lĩnh vực hợp đồng và sở hữu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "leases" chỉ hành động cho thuê tài sản, nhất là bất động sản, để quy định quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê và bên thuê, phản ánh sự chuyển nhượng quyền sử dụng tạm thời.
Từ "leases" thường xuất hiện trong phần Writing và Listening của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề tài chính, bất động sản và hợp đồng. Tần suất sử dụng trong ngữ cảnh này khá cao do tính chất thương mại của các bài thi. Trong các tình huống hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về việc cho thuê tài sản, thỏa thuận giữa chủ sở hữu và người thuê, hoặc trong các bối cảnh pháp lý liên quan đến hợp đồng cho thuê.
Họ từ
Từ "leases" là danh từ số nhiều của "lease", có nghĩa là hợp đồng cho thuê giữa một bên cho thuê và một bên thuê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực bất động sản và tài chính để chỉ các thỏa thuận liên quan đến việc cho phép sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian xác định với điều kiện về thanh toán. Trong khi cách viết khá giống nhau, sự phát âm có thể khác nhau, như trong "lease" (/liːs/) ở Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách dùng.
Từ "leases" có nguồn gốc từ động từ Latinh "lesare", có nghĩa là "tổn thương" hoặc "vi phạm". Hoa văn này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "les", nghĩa là "cho thuê", trở thành thuật ngữ trong lĩnh vực hợp đồng và sở hữu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "leases" chỉ hành động cho thuê tài sản, nhất là bất động sản, để quy định quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê và bên thuê, phản ánh sự chuyển nhượng quyền sử dụng tạm thời.
Từ "leases" thường xuất hiện trong phần Writing và Listening của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề tài chính, bất động sản và hợp đồng. Tần suất sử dụng trong ngữ cảnh này khá cao do tính chất thương mại của các bài thi. Trong các tình huống hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về việc cho thuê tài sản, thỏa thuận giữa chủ sở hữu và người thuê, hoặc trong các bối cảnh pháp lý liên quan đến hợp đồng cho thuê.
