Bản dịch của từ Leave a sour taste in the mouth trong tiếng Việt

Leave a sour taste in the mouth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave a sour taste in the mouth (Idiom)

01

Gây cảm giác thất vọng hoặc khó chịu sau một trải nghiệm ban đầu tích cực.

To cause a feeling of disappointment or unpleasantness after a positive initial experience.

Ví dụ

The rude comments left a sour taste in my mouth after the party.

Những bình luận thô lỗ đã để lại cảm giác không vui sau bữa tiệc.

The cancellation of the event did not leave a sour taste in anyone.

Việc hủy bỏ sự kiện không để lại cảm giác không vui cho ai.

Did the argument leave a sour taste in your mouth after dinner?

Cuộc cãi vã có để lại cảm giác không vui cho bạn sau bữa tối không?

02

Tạo ra ấn tượng hoặc cảm giác tiêu cực lâu dài.

To create a lasting negative impression or sentiment.

Ví dụ

The recent political debate left a sour taste in the audience's mouth.

Cuộc tranh luận chính trị gần đây để lại ấn tượng xấu cho khán giả.

The community event did not leave a sour taste in anyone's mouth.

Sự kiện cộng đồng không để lại ấn tượng xấu cho ai cả.

Did the charity's actions leave a sour taste in your mouth?

Hành động của tổ chức từ thiện có để lại ấn tượng xấu cho bạn không?

03

Gợi lên cảm xúc hoặc kỷ niệm tiêu cực mạnh mẽ trong ai đó.

To evoke strong negative feelings or memories in someone.

Ví dụ

The recent scandal left a sour taste in the mouth of voters.

Vụ bê bối gần đây để lại cảm giác khó chịu cho cử tri.

The community does not leave a sour taste in the mouth anymore.

Cộng đồng không còn để lại cảm giác khó chịu nữa.

Does the new policy leave a sour taste in your mouth?

Chính sách mới có để lại cảm giác khó chịu cho bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leave a sour taste in the mouth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave a sour taste in the mouth

Không có idiom phù hợp