Bản dịch của từ Leave a sour taste in the mouth trong tiếng Việt
Leave a sour taste in the mouth
Leave a sour taste in the mouth (Idiom)
Gây cảm giác thất vọng hoặc khó chịu sau một trải nghiệm ban đầu tích cực.
To cause a feeling of disappointment or unpleasantness after a positive initial experience.
The rude comments left a sour taste in my mouth after the party.
Những bình luận thô lỗ đã để lại cảm giác không vui sau bữa tiệc.
The cancellation of the event did not leave a sour taste in anyone.
Việc hủy bỏ sự kiện không để lại cảm giác không vui cho ai.
Did the argument leave a sour taste in your mouth after dinner?
Cuộc cãi vã có để lại cảm giác không vui cho bạn sau bữa tối không?
Tạo ra ấn tượng hoặc cảm giác tiêu cực lâu dài.
To create a lasting negative impression or sentiment.
The recent political debate left a sour taste in the audience's mouth.
Cuộc tranh luận chính trị gần đây để lại ấn tượng xấu cho khán giả.
The community event did not leave a sour taste in anyone's mouth.
Sự kiện cộng đồng không để lại ấn tượng xấu cho ai cả.
Did the charity's actions leave a sour taste in your mouth?
Hành động của tổ chức từ thiện có để lại ấn tượng xấu cho bạn không?
The recent scandal left a sour taste in the mouth of voters.
Vụ bê bối gần đây để lại cảm giác khó chịu cho cử tri.
The community does not leave a sour taste in the mouth anymore.
Cộng đồng không còn để lại cảm giác khó chịu nữa.
Does the new policy leave a sour taste in your mouth?
Chính sách mới có để lại cảm giác khó chịu cho bạn không?
Cụm từ "leave a sour taste in the mouth" được hiểu là cảm giác không hài lòng hoặc thất vọng từ một trải nghiệm nào đó, thường xảy ra sau khi sự kiện đó kết thúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng, nhưng đều mang nghĩa tương tự. Cụm này được sử dụng phổ biến trong cả hình thức nói và viết để chỉ ra cảm nhận tiêu cực, không chỉ liên quan đến thực phẩm mà còn ám chỉ cảm xúc từ các tình huống xã hội hay mối quan hệ.