Bản dịch của từ Leek trong tiếng Việt

Leek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leek (Noun)

lˈik
lˈik
01

Một loại cây có liên quan đến hành tây, có các lá phẳng xếp chồng lên nhau tạo thành một củ hình trụ thuôn dài, cùng với gốc lá được dùng làm rau. nó được sử dụng như một biểu tượng quốc gia của xứ wales.

A plant related to the onion with flat overlapping leaves forming an elongated cylindrical bulb which together with the leaf bases is eaten as a vegetable it is used as a welsh national emblem.

Ví dụ

Leeks are commonly used in traditional Welsh dishes like cawl.

Tảo là thường được sử dụng trong các món truyền thống của xứ Wales như cawl.

I don't like the taste of leeks in my soup.

Tôi không thích hương vị của tảo trong canh của tôi.

Are leeks a symbol of national pride in Wales?

Liệu tảo có phải là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc ở xứ Wales không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leek

Không có idiom phù hợp