Bản dịch của từ Leiomyoma trong tiếng Việt

Leiomyoma

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leiomyoma (Noun)

lˌaɪoʊmˈiəmə
lˌaɪoʊmˈiəmə
01

Một khối u phát sinh từ cơ trơn.

A tumor arising from smooth muscle

Ví dụ

Many leiomyomas occur in women aged 30 to 50 years.

Nhiều leiomyoma xảy ra ở phụ nữ từ 30 đến 50 tuổi.

Leiomyomas do not always cause symptoms in patients.

Leiomyoma không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng cho bệnh nhân.

Are leiomyomas common in the general population?

Leiomyoma có phổ biến trong dân số nói chung không?

Many women with leiomyoma face challenges in social situations.

Nhiều phụ nữ có leiomyoma gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.

Leiomyoma does not always affect a person's social life.

Leiomyoma không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đến đời sống xã hội của một người.

02

Một khối u lành tính của cơ trơn, thường được tìm thấy ở tử cung hoặc đường tiêu hóa.

A benign tumor of smooth muscle often found in the uterus or gastrointestinal tract

Ví dụ

Leiomyomas can cause significant pain for many women during their periods.

U xơ tử cung có thể gây đau lớn cho nhiều phụ nữ trong kỳ kinh.

Many people do not know about leiomyomas and their effects on health.

Nhiều người không biết về u xơ tử cung và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe.

Have you heard about leiomyomas affecting women in the United States?

Bạn đã nghe về u xơ tử cung ảnh hưởng đến phụ nữ ở Hoa Kỳ chưa?

Leiomyoma is a common condition affecting many women in the U.S.

Leiomyoma là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ ở Mỹ.

Doctors do not always recommend surgery for leiomyoma cases.

Các bác sĩ không phải lúc nào cũng khuyên phẫu thuật cho các trường hợp leiomyoma.

03

Một loại u xơ tử cung bao gồm các tế bào cơ trơn và mô xơ.

A type of fibroid tumor composed of smooth muscle cells and fibrous tissue

Ví dụ

Leiomyoma can affect women’s health in various social contexts.

U leiomyoma có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của phụ nữ trong nhiều bối cảnh xã hội.

Many people do not know about leiomyoma's impact on society.

Nhiều người không biết về tác động của u leiomyoma đối với xã hội.

Is leiomyoma a common issue in women's health discussions?

U leiomyoma có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ không?

Doctors diagnosed Maria with a leiomyoma during her routine check-up.

Bác sĩ chẩn đoán Maria bị leiomyoma trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Many people do not know about leiomyomas and their health impacts.

Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó đến sức khỏe.

Leiomyoma (Noun Uncountable)

lˌaɪoʊmˈiəmə
lˌaɪoʊmˈiəmə
01

Một loại khối u lành tính có nguồn gốc từ cơ trơn.

A type of benign neoplasm derived from smooth muscle

Ví dụ

Leiomyoma can cause discomfort in some patients during social activities.

Leiomyoma có thể gây khó chịu cho một số bệnh nhân trong các hoạt động xã hội.

Many people do not know about leiomyoma and its effects.

Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó.

What are the symptoms of leiomyoma in social situations?

Triệu chứng của leiomyoma trong các tình huống xã hội là gì?

Leiomyoma can develop in the uterus, affecting many women worldwide.

Leiomyoma có thể phát triển trong tử cung, ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ toàn cầu.

Many people do not know about leiomyoma and its effects.

Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó.

02

Khối u cơ trơn.

Smooth muscle tumor

Ví dụ

Leiomyoma is a common smooth muscle tumor in women.

Leiomyoma là một khối u cơ trơn phổ biến ở phụ nữ.

Leiomyoma does not usually cause serious health issues.

Leiomyoma thường không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is leiomyoma often found in the uterus?

Leiomyoma có thường được tìm thấy trong tử cung không?

Leiomyoma can affect the quality of life for many women.

Leiomyoma có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ.

There is no evidence that leiomyoma is contagious among people.

Không có bằng chứng nào cho thấy leiomyoma lây lan giữa mọi người.

03

Một khối u bất thường hình thành từ các tế bào cơ trơn.

An abnormal growth formed from smooth muscle cells

Ví dụ

Leiomyoma can affect the quality of life for many women.

Leiomyoma có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ.

Many people do not know about leiomyoma and its effects.

Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó.

What are the symptoms of leiomyoma in patients?

Triệu chứng của leiomyoma ở bệnh nhân là gì?

Leiomyoma can affect women during their reproductive years significantly.

Leiomyoma có thể ảnh hưởng lớn đến phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

Leiomyoma does not always require medical treatment or surgery.

Leiomyoma không phải lúc nào cũng cần điều trị y tế hoặc phẫu thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leiomyoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leiomyoma

Không có idiom phù hợp