Bản dịch của từ Leiomyoma trong tiếng Việt
Leiomyoma

Leiomyoma (Noun)
Many leiomyomas occur in women aged 30 to 50 years.
Nhiều leiomyoma xảy ra ở phụ nữ từ 30 đến 50 tuổi.
Leiomyomas do not always cause symptoms in patients.
Leiomyoma không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng cho bệnh nhân.
Are leiomyomas common in the general population?
Leiomyoma có phổ biến trong dân số nói chung không?
Many women with leiomyoma face challenges in social situations.
Nhiều phụ nữ có leiomyoma gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.
Leiomyoma does not always affect a person's social life.
Leiomyoma không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đến đời sống xã hội của một người.
Leiomyomas can cause significant pain for many women during their periods.
U xơ tử cung có thể gây đau lớn cho nhiều phụ nữ trong kỳ kinh.
Many people do not know about leiomyomas and their effects on health.
Nhiều người không biết về u xơ tử cung và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe.
Have you heard about leiomyomas affecting women in the United States?
Bạn đã nghe về u xơ tử cung ảnh hưởng đến phụ nữ ở Hoa Kỳ chưa?
Leiomyoma is a common condition affecting many women in the U.S.
Leiomyoma là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ ở Mỹ.
Doctors do not always recommend surgery for leiomyoma cases.
Các bác sĩ không phải lúc nào cũng khuyên phẫu thuật cho các trường hợp leiomyoma.
Leiomyoma can affect women’s health in various social contexts.
U leiomyoma có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của phụ nữ trong nhiều bối cảnh xã hội.
Many people do not know about leiomyoma's impact on society.
Nhiều người không biết về tác động của u leiomyoma đối với xã hội.
Is leiomyoma a common issue in women's health discussions?
U leiomyoma có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ không?
Doctors diagnosed Maria with a leiomyoma during her routine check-up.
Bác sĩ chẩn đoán Maria bị leiomyoma trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Many people do not know about leiomyomas and their health impacts.
Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó đến sức khỏe.
Leiomyoma (Noun Uncountable)
Leiomyoma can cause discomfort in some patients during social activities.
Leiomyoma có thể gây khó chịu cho một số bệnh nhân trong các hoạt động xã hội.
Many people do not know about leiomyoma and its effects.
Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó.
What are the symptoms of leiomyoma in social situations?
Triệu chứng của leiomyoma trong các tình huống xã hội là gì?
Leiomyoma can develop in the uterus, affecting many women worldwide.
Leiomyoma có thể phát triển trong tử cung, ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ toàn cầu.
Many people do not know about leiomyoma and its effects.
Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó.
Leiomyoma is a common smooth muscle tumor in women.
Leiomyoma là một khối u cơ trơn phổ biến ở phụ nữ.
Leiomyoma does not usually cause serious health issues.
Leiomyoma thường không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is leiomyoma often found in the uterus?
Leiomyoma có thường được tìm thấy trong tử cung không?
Leiomyoma can affect the quality of life for many women.
Leiomyoma có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ.
There is no evidence that leiomyoma is contagious among people.
Không có bằng chứng nào cho thấy leiomyoma lây lan giữa mọi người.
Leiomyoma can affect the quality of life for many women.
Leiomyoma có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ.
Many people do not know about leiomyoma and its effects.
Nhiều người không biết về leiomyoma và tác động của nó.
What are the symptoms of leiomyoma in patients?
Triệu chứng của leiomyoma ở bệnh nhân là gì?
Leiomyoma can affect women during their reproductive years significantly.
Leiomyoma có thể ảnh hưởng lớn đến phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Leiomyoma does not always require medical treatment or surgery.
Leiomyoma không phải lúc nào cũng cần điều trị y tế hoặc phẫu thuật.
Leiomyoma, hay còn gọi là u cơ trơn, là một loại khối u lành tính phổ biến nhất trong cấu trúc cơ trơn của tử cung, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các cơ quan khác như dạ dày và ruột. Khối u này thường không gây triệu chứng và được chẩn đoán qua siêu âm hoặc MRI. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thường là nhấn âm vào tầng khác nhau trong từng khu vực.
Từ "leiomyoma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "leio" có nghĩa là "mềm", "myo" là "cơ" và "oma" chỉ một khối u. Từ này được sử dụng để mô tả các khối u lành tính phát triển từ cơ trơn, thường thấy trong tử cung. Khối u này được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và trở nên phổ biến trong y học hiện đại nhờ vào sự cải tiến trong chẩn đoán và điều trị. Sự kết hợp giữa các phần tử ngôn ngữ đã phản ánh tính chất và vị trí của khối u trong cơ thể.
Leiomyoma là một thuật ngữ chuyên ngành y học, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS ở phần viết và nói, nhưng ít gặp hơn trong đọc và nghe. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong chẩn đoán và điều trị các khối u lành tính của cơ trơn, như u xơ tử cung. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực y học và sức khỏe, không phải là từ vựng thường gặp trong đời sống hàng ngày.