Bản dịch của từ Letter drop trong tiếng Việt
Letter drop

Letter drop (Phrase)
I letter dropped my invitation to Sarah's birthday party yesterday.
Tôi đã gửi thư mời sinh nhật của Sarah hôm qua.
They did not letter drop the charity donations on time.
Họ đã không gửi thư quyên góp từ thiện đúng hạn.
Did you letter drop the postcards to your friends last week?
Bạn đã gửi bưu thiếp cho bạn bè tuần trước chưa?
Letter drop (Noun Countable)
The community sent a letter drop about the upcoming festival next month.
Cộng đồng đã gửi một thông báo về lễ hội sắp tới vào tháng tới.
They did not receive the letter drop regarding the charity event.
Họ không nhận được thông báo về sự kiện từ thiện.
Did you read the letter drop about the neighborhood clean-up day?
Bạn đã đọc thông báo về ngày dọn dẹp khu phố chưa?
"Letter drop" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và marketing, chỉ hành động gửi thư tín hoặc tài liệu quảng cáo qua cách phát trực tiếp đến hộp thư của người nhận mà không cần hỗ trợ bưu điện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "letter drop" thường liên quan đến các chiến dịch quảng cáo địa phương, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản là việc gửi thư qua các kênh khác nhau.
Cụm từ "letter drop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "letter" xuất phát từ tiếng Latinh "litera", có nghĩa là chữ cái hoặc ký tự. "Drop" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "droppian", nghĩa là làm rơi hoặc thả. Trong bối cảnh hiện đại, "letter drop" thường chỉ hành động phát tán các tài liệu quảng cáo hoặc thông tin qua thư. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh cách thức truyền đạt thông tin trong xã hội đương đại qua các phương tiện ngắn gọn và trực tiếp.
Cụm từ "letter drop" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "letter drop" thường được sử dụng để chỉ hành động thả thư hoặc gửi tài liệu qua hộp thư, thường nhằm mục đích tiếp thị hoặc thông báo. Tuy nhiên, trong các bài luận học thuật hoặc thảo luận chính thức, cụm từ này hiếm khi được đề cập do tính chất không phổ biến trong ngữ liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
