Bản dịch của từ Letter drop trong tiếng Việt
Letter drop
Letter drop (Phrase)
I letter dropped my invitation to Sarah's birthday party yesterday.
Tôi đã gửi thư mời sinh nhật của Sarah hôm qua.
They did not letter drop the charity donations on time.
Họ đã không gửi thư quyên góp từ thiện đúng hạn.
Did you letter drop the postcards to your friends last week?
Bạn đã gửi bưu thiếp cho bạn bè tuần trước chưa?
Letter drop (Noun Countable)
The community sent a letter drop about the upcoming festival next month.
Cộng đồng đã gửi một thông báo về lễ hội sắp tới vào tháng tới.
They did not receive the letter drop regarding the charity event.
Họ không nhận được thông báo về sự kiện từ thiện.
Did you read the letter drop about the neighborhood clean-up day?
Bạn đã đọc thông báo về ngày dọn dẹp khu phố chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp