Bản dịch của từ Licorice trong tiếng Việt
Licorice

Licorice (Noun)
(không đếm được, hóa học) một chất tạo hương vị được làm từ phần rễ khô của loại cây nói trên.
Uncountable chemistry a flavouring agent made from dried root portions of the aforementioned plant.
Licorice is often used in candies sold at local markets.
Cam thảo thường được sử dụng trong kẹo bán ở chợ địa phương.
Many people do not like the taste of licorice in drinks.
Nhiều người không thích vị cam thảo trong đồ uống.
Is licorice a common flavor in traditional Vietnamese desserts?
Cam thảo có phải là hương vị phổ biến trong món tráng miệng Việt Nam không?
Many people enjoy licorice during social gatherings and events.
Nhiều người thích ăn kẹo licorice trong các buổi gặp gỡ xã hội.
I don't like licorice at all; it's too strong for me.
Tôi không thích kẹo licorice chút nào; nó quá mạnh với tôi.
Do you think licorice is a popular candy among friends?
Bạn có nghĩ rằng kẹo licorice là món ăn phổ biến giữa bạn bè không?
(đếm được) cây glycyrrhiza glabra, hoặc đôi khi ở bắc mỹ, cây cam thảo châu mỹ có liên quan là glycyrrhiza lepidota.
Countable the plant glycyrrhiza glabra or sometimes in north america the related american licorice plant glycyrrhiza lepidota.
I bought licorice at the health store last weekend.
Tôi đã mua cây cam thảo ở cửa hàng sức khỏe cuối tuần trước.
Many people do not like the taste of licorice candy.
Nhiều người không thích vị của kẹo cam thảo.
Did you try the licorice tea at the café?
Bạn đã thử trà cam thảo ở quán cà phê chưa?
"Licorice" (củ cam thảo) là một loại cây có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, thường được sử dụng trong y học và thực phẩm. Căn nguyên của từ "licorice" đến từ tiếng Latin "liquiritia". Trong tiếng Anh Mỹ, "licorice" chỉ thường là kẹo có hương vị từ cây cam thảo. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể gọi "liquorice", với cách phát âm khác biệt tại âm tiết đầu tiên, nhưng nghĩa và cách sử dụng tương tự. Licorice còn được biết đến với các đặc tính chống viêm và kháng khuẩn.
Từ "licorice" có nguồn gốc từ từ Latinh "liquiritia", được hình thành từ "liquere" có nghĩa là "chảy". Licorice đề cập đến cây Glycyrrhiza glabra và rễ của nó, nổi bật với vị ngọt tự nhiên. Trong lịch sử, licorice đã được sử dụng trong y học cổ truyền từ thời kỳ Hy Lạp và La Mã, nhờ vào tính chất chữa bệnh và vị ngọt độc đáo. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "licorice" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc dược liệu. Trong các tình huống ngoài IELTS, "licorice" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực, y học cổ truyền và các quy trình chế biến thực phẩm, thường đề cập đến hương vị đặc trưng của cây cam thảo. Việc hiểu biết về từ này có thể giúp học viên nắm bắt thông tin liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp