Bản dịch của từ Licorice trong tiếng Việt

Licorice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licorice (Noun)

lˈɪkɚɪʃ
lˈɪkəɹɪs
01

(không đếm được, hóa học) một chất tạo hương vị được làm từ phần rễ khô của loại cây nói trên.

Uncountable chemistry a flavouring agent made from dried root portions of the aforementioned plant.

Ví dụ

Licorice is often used in candies sold at local markets.

Cam thảo thường được sử dụng trong kẹo bán ở chợ địa phương.

Many people do not like the taste of licorice in drinks.

Nhiều người không thích vị cam thảo trong đồ uống.

Is licorice a common flavor in traditional Vietnamese desserts?

Cam thảo có phải là hương vị phổ biến trong món tráng miệng Việt Nam không?

02

(không đếm được) một loại kẹo làm từ rễ khô hoặc chiết xuất của cây đó.

Uncountable a type of candy made from that plants dried root or its extract.

Ví dụ

Many people enjoy licorice during social gatherings and events.

Nhiều người thích ăn kẹo licorice trong các buổi gặp gỡ xã hội.

I don't like licorice at all; it's too strong for me.

Tôi không thích kẹo licorice chút nào; nó quá mạnh với tôi.

Do you think licorice is a popular candy among friends?

Bạn có nghĩ rằng kẹo licorice là món ăn phổ biến giữa bạn bè không?

03

(đếm được) cây glycyrrhiza glabra, hoặc đôi khi ở bắc mỹ, cây cam thảo châu mỹ có liên quan là glycyrrhiza lepidota.

Countable the plant glycyrrhiza glabra or sometimes in north america the related american licorice plant glycyrrhiza lepidota.

Ví dụ

I bought licorice at the health store last weekend.

Tôi đã mua cây cam thảo ở cửa hàng sức khỏe cuối tuần trước.

Many people do not like the taste of licorice candy.

Nhiều người không thích vị của kẹo cam thảo.

Did you try the licorice tea at the café?

Bạn đã thử trà cam thảo ở quán cà phê chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licorice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licorice

Không có idiom phù hợp