Bản dịch của từ Limewater trong tiếng Việt

Limewater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limewater (Noun)

lˈaɪmwɑtəɹ
lˈaɪmwɑtəɹ
01

Một chất lỏng trong suốt được tạo ra bằng cách hấp thụ carbon dioxide trong nước, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.

A clear liquid created by absorbing carbon dioxide in water which is typically used in the laboratory and industry

Ví dụ

Limewater is often used in schools for science experiments.

Nước vôi thường được sử dụng trong trường học cho các thí nghiệm khoa học.

Limewater is not commonly found in homes or restaurants.

Nước vôi không thường được tìm thấy trong nhà hoặc nhà hàng.

Is limewater safe to use for social events?

Nước vôi có an toàn để sử dụng cho các sự kiện xã hội không?

02

Một dung dịch canxi hydroxit trong nước, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như nông nghiệp và y học.

A solution of calcium hydroxide in water often used in various applications such as agriculture and medicine

Ví dụ

Limewater is used in schools for science experiments on acids and bases.

Nước vôi được sử dụng trong trường học cho các thí nghiệm hóa học về axit và bazơ.

Limewater is not commonly found in regular households or kitchens today.

Nước vôi không thường được tìm thấy trong các hộ gia đình hoặc nhà bếp ngày nay.

Is limewater effective in demonstrating chemical reactions to students in class?

Nước vôi có hiệu quả trong việc minh họa các phản ứng hóa học cho học sinh trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limewater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limewater

Không có idiom phù hợp