Bản dịch của từ Limey trong tiếng Việt

Limey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limey(Noun)

lˈaɪmi
ˈɫaɪmi
01

Một thuật ngữ thường được người Mỹ sử dụng với ý nghĩa châm biếm để chỉ các quân nhân người Anh.

A term used by Americans often derogatory to refer to British soldiers

Ví dụ
02

Một thuật ngữ lóng dùng để chỉ người Anh, đặc biệt là người đến từ London.

A slang term for a British person especially one from London

Ví dụ
03

Một người đã từng là lính trong một trung đoàn của quân đội Hoàng gia Anh.

A person who was a soldier in a British regiment in the Royal Army

Ví dụ