Bản dịch của từ Limey trong tiếng Việt
Limey
Limey (Adjective)
Giống chanh (quả); giống vôi.
Resembling limes the fruit limelike.
The limey drinks at the party were refreshing and flavorful.
Các đồ uống có vị chanh tại bữa tiệc rất sảng khoái và ngon miệng.
The limey color of the walls does not appeal to everyone.
Màu chanh của những bức tường không thu hút mọi người.
Are limey desserts popular in social gatherings this year?
Các món tráng miệng có vị chanh có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm nay không?
Của, hoặc liên quan đến, chanh (quả).
Of or pertaining to limes the fruit.
The limey drink was refreshing at the summer party last weekend.
Đồ uống chanh rất mát lạnh tại bữa tiệc hè cuối tuần trước.
The limey dessert did not appeal to many guests at the event.
Món tráng miệng chanh không thu hút nhiều khách tại sự kiện.
Is the limey salad popular among students at the cafeteria?
Món salad chanh có phổ biến trong sinh viên tại căng tin không?
Limey (Noun)
Many limeys enjoy tea time as a social tradition in England.
Nhiều limey thích giờ trà như một truyền thống xã hội ở Anh.
Not all limeys adapt easily to American social customs.
Không phải tất cả limey đều thích nghi dễ dàng với phong tục xã hội Mỹ.
Are limeys welcomed at large social events in the United States?
Limey có được chào đón tại các sự kiện xã hội lớn ở Mỹ không?
(ngày tháng, tiếng lóng, xúc phạm) một con tàu của anh hoặc anh.
Dated slang derogatory an english or british ship.
The limey sailors enjoyed their time at the San Francisco docks.
Những thủy thủ limey đã tận hưởng thời gian ở cảng San Francisco.
Many people do not like the term limey for British sailors.
Nhiều người không thích thuật ngữ limey cho các thủy thủ Anh.
Why do they call British sailors limey in old movies?
Tại sao họ gọi các thủy thủ Anh là limey trong những bộ phim cũ?
Từ "limey" xuất phát từ tiếng lóng của người Anh, thường dùng để chỉ người Anh, đặc biệt trong bối cảnh của người Mỹ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc thủy thủ Anh trong thế kỷ 19 dùng chanh để phòng chống bệnh scorbut (bệnh do thiếu vitamin C). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự chế giễu hay khinh miệt. Trong tiếng Anh Anh, "limey" có thể mang sắc thái hài hước hơn.
Từ "limey" xuất phát từ thuật ngữ dùng để chỉ các thủy thủ Anh trong thế kỷ 19, liên quan đến việc sử dụng nước cốt chanh hoặc vôi (lime) để chống bệnh scorbut do thiếu vitamin C. Gốc từ tiếng Anh cổ "lime", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "limon", nhấn mạnh sự liên quan giữa thực phẩm và sức khỏe. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để ám chỉ người Anh, mang sắc thái không chính thức hoặc châm biếm.
Từ "limey" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ người Anh, xuất phát từ việc các thủy thủ Anh tiêu thụ chanh để chống lại bệnh scorbut. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến do tính chất không trang trọng và chủ yếu xuất hiện trong văn nói hoặc văn bản mang tính hóm hỉnh. Nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, và ngược lại, thường bị coi là có phần mang tính chất xúc phạm hoặc châm biếm.