Bản dịch của từ Lingcod trong tiếng Việt
Lingcod

Lingcod (Noun)
Một loại cá xanh mảnh mai lớn, có răng lớn và có màu nâu xanh với những đốm vàng. nó sống dọc theo bờ biển thái bình dương của bắc mỹ, nơi đây là loài cá thương mại và thể thao có giá trị.
A large slender greenling fish which has large teeth and is greenishbrown with golden spots it lives along the pacific coast of north america where it is a valuable commercial and sporting fish.
Lingcod are popular among fishermen in California for their size.
Lingcod rất được ưa chuộng trong số ngư dân ở California vì kích thước.
Lingcod do not thrive in warm waters, unlike other fish.
Lingcod không phát triển tốt trong nước ấm, khác với các loại cá khác.
Are lingcod found only in the Pacific Ocean waters?
Lingcod chỉ có ở vùng nước Thái Bình Dương phải không?
Lingcod, hay còn gọi là "đồ mốc", là một loài cá biển thuộc họ cá mú, nổi bật bởi kích thước lớn và thịt ngon. Chúng thường sống ở vùng nước sâu ven bờ Thái Bình Dương, từ Alaska đến California. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "lingcod" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được biết đến và không thường gặp. Lingcod có giá trị cao trong ngành thủy sản do thịt chắc, màu trắng, thích hợp cho nhiều món ăn.
Từ "lingcod" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng có nguồn gốc từ từ "ling", có nghĩa là "cá" trong tiếng Anglo-Saxon, và "cod", chỉ cá pollock hay cá tuyết. "Lingcod" là một loài cá nước lạnh, thuộc họ cá đá. Việc gọi tên này phản ánh đặc điểm sinh thái và giá trị ẩm thực của loài cá này, liên kết với truyền thống đánh bắt cá tại bờ biển Bắc Mỹ. Sự kết hợp của hai thành tố từ ngữ cho thấy mối liên hệ giữa chúng và đặc tính của loài cá trong ngữ cảnh sinh vật học và ẩm thực.
Linguini là một loại cá thường không được đề cập nhiều trong các bài thi IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ "lingcod" chủ yếu xuất hiện trong văn bản về sinh thái học, định nghĩa về loài cá hoặc chủ đề ẩm thực liên quan. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các hội thảo, tài liệu nghiên cứu về đánh bắt cá hoặc an toàn thực phẩm. Tóm lại, sự xuất hiện của từ "lingcod" là hạn chế và chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp