Bản dịch của từ Lingcod trong tiếng Việt

Lingcod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingcod (Noun)

lˈɪŋkɑd
lˈɪŋkɑd
01

Một loại cá xanh mảnh mai lớn, có răng lớn và có màu nâu xanh với những đốm vàng. nó sống dọc theo bờ biển thái bình dương của bắc mỹ, nơi đây là loài cá thương mại và thể thao có giá trị.

A large slender greenling fish which has large teeth and is greenishbrown with golden spots it lives along the pacific coast of north america where it is a valuable commercial and sporting fish.

Ví dụ

Lingcod are popular among fishermen in California for their size.

Lingcod rất được ưa chuộng trong số ngư dân ở California vì kích thước.

Lingcod do not thrive in warm waters, unlike other fish.

Lingcod không phát triển tốt trong nước ấm, khác với các loại cá khác.

Are lingcod found only in the Pacific Ocean waters?

Lingcod chỉ có ở vùng nước Thái Bình Dương phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingcod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingcod

Không có idiom phù hợp