Bản dịch của từ Lint trong tiếng Việt

Lint

Noun [U/C]

Lint (Noun)

lɪnt
lˈɪnt
01

Một loại vải, ban đầu bằng vải lanh, có vạt nâng lên ở một bên, dùng để băng bó vết thương.

A fabric, originally of linen, with a raised nap on one side, used for dressing wounds.

Ví dụ

The hospital provided lint for the injured patients.

Bệnh viện cung cấp vải bông cho bệnh nhân bị thương.

She used lint to clean the wounds after the accident.

Cô ấy sử dụng vải bông để lau vết thương sau tai nạn.

The first aid kit contained sterile lint for emergencies.

Hộp cấp cứu chứa vải bông trùng hợp cho tình huống khẩn cấp.

02

Các sợi ngắn, mịn tách ra khỏi bề mặt vải hoặc sợi trong quá trình xử lý.

Short, fine fibres which separate from the surface of cloth or yarn during processing.

Ví dụ

Lint from the clothes dryer accumulated in the filter.

Lông từ máy sấy quần áo tích tụ trong bộ lọc.

She used a lint roller to remove the lint from her sweater.

Cô ấy dùng cuộn lông để loại bỏ lông trên áo len của mình.

Lint can be annoying, especially when it sticks to dark clothes.

Lông có thể làm phiền, đặc biệt khi nó dính vào quần áo đen.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lint

Không có idiom phù hợp