Bản dịch của từ Lint trong tiếng Việt
Lint
Noun [U/C]
Lint (Noun)
lɪnt
lˈɪnt
Ví dụ
The hospital provided lint for the injured patients.
Bệnh viện cung cấp vải bông cho bệnh nhân bị thương.
She used lint to clean the wounds after the accident.
Cô ấy sử dụng vải bông để lau vết thương sau tai nạn.
Ví dụ
Lint from the clothes dryer accumulated in the filter.
Lông từ máy sấy quần áo tích tụ trong bộ lọc.
She used a lint roller to remove the lint from her sweater.
Cô ấy dùng cuộn lông để loại bỏ lông trên áo len của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lint
Không có idiom phù hợp