Bản dịch của từ Lint trong tiếng Việt
Lint
Lint (Noun)
The hospital provided lint for the injured patients.
Bệnh viện cung cấp vải bông cho bệnh nhân bị thương.
She used lint to clean the wounds after the accident.
Cô ấy sử dụng vải bông để lau vết thương sau tai nạn.
The first aid kit contained sterile lint for emergencies.
Hộp cấp cứu chứa vải bông trùng hợp cho tình huống khẩn cấp.
Lint from the clothes dryer accumulated in the filter.
Lông từ máy sấy quần áo tích tụ trong bộ lọc.
She used a lint roller to remove the lint from her sweater.
Cô ấy dùng cuộn lông để loại bỏ lông trên áo len của mình.
Lint can be annoying, especially when it sticks to dark clothes.
Lông có thể làm phiền, đặc biệt khi nó dính vào quần áo đen.
Họ từ
Chữ "lint" chỉ mảnh vụn nhỏ, thường là các sợi vải hoặc bụi, hay được tìm thấy trên quần áo, sản phẩm vải và là nguồn gây khó chịu cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "lint" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh về việc làm sạch và bảo quản quần áo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn. Trong phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "lint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linteum", có nghĩa là "vải lanh". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các sợi vải nhỏ, đặc biệt là từ vải bông hoặc lanh, mà dễ bị xé rách hoặc tuôn ra từ quần áo trong quá trình sử dụng. Ngày nay, "lint" dùng để chỉ các mảnh vụn vải bám trên quần áo hoặc bề mặt khác, phản ánh sự lãng phí vật liệu và quá trình sử dụng.
Từ "lint" có mật độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh nói về chất liệu hoặc vải vóc, đặc biệt khi thảo luận về sự bám dính của bụi bẩn hoặc sợi vải. Trong đời sống hàng ngày, "lint" thường được đề cập khi nói đến việc làm sạch quần áo hoặc thiết bị giặt là, làm nổi bật mối quan tâm về tính sạch sẽ và bảo trì đồ dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp