Bản dịch của từ Lip homage trong tiếng Việt

Lip homage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip homage (Noun)

lɪp hˈɑmɪdʒ
lɪp hˈɑmɪdʒ
01

Một trong hai phần thịt trên và dưới tạo thành lỗ miệng.

Either of the upper and lower fleshy parts that form the opening of the mouth.

Ví dụ

Her lips were painted bright red for the social event.

Môi cô ấy được tô son đỏ tươi cho sự kiện xã hội.

His lips do not match his overall social appearance.

Môi của anh ấy không phù hợp với ngoại hình xã hội tổng thể.

Are her lips too thin for social interactions?

Môi của cô ấy có quá mỏng cho các tương tác xã hội không?

Lip homage (Verb)

lɪp hˈɑmɪdʒ
lɪp hˈɑmɪdʒ
01

Dùng tay chạm vào trán như một dấu hiệu của sự tôn trọng, tôn thờ hoặc chào hỏi.

Touch the forehead with ones hand as a sign of respect worship or greeting.

Ví dụ

Many people lip homage to the flag during the ceremony.

Nhiều người chạm trán kính cẩn vào cờ trong buổi lễ.

They do not lip homage to leaders in informal meetings.

Họ không chạm trán kính cẩn vào các nhà lãnh đạo trong các cuộc họp không chính thức.

Do students lip homage to their teachers during school events?

Học sinh có chạm trán kính cẩn vào giáo viên trong các sự kiện trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lip homage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip homage

Không có idiom phù hợp