Bản dịch của từ Lip homage trong tiếng Việt
Lip homage

Lip homage (Noun)
Her lips were painted bright red for the social event.
Môi cô ấy được tô son đỏ tươi cho sự kiện xã hội.
His lips do not match his overall social appearance.
Môi của anh ấy không phù hợp với ngoại hình xã hội tổng thể.
Are her lips too thin for social interactions?
Môi của cô ấy có quá mỏng cho các tương tác xã hội không?
Lip homage (Verb)
Many people lip homage to the flag during the ceremony.
Nhiều người chạm trán kính cẩn vào cờ trong buổi lễ.
They do not lip homage to leaders in informal meetings.
Họ không chạm trán kính cẩn vào các nhà lãnh đạo trong các cuộc họp không chính thức.
Do students lip homage to their teachers during school events?
Học sinh có chạm trán kính cẩn vào giáo viên trong các sự kiện trường không?
Từ "lip homage" không phải là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó không có định nghĩa hay mô tả chính thức nào về nó trong các từ điển tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu giả sử đây là một cách diễn đạt không chính thức hoặc biến thể của cụm từ "pay homage", thì nó có thể ám chỉ đến việc thể hiện sự tôn kính hoặc ngưỡng mộ một cách bề ngoài hoặc chỉ qua lời nói (lip), thay vì từ sự chân thành. Trong ngữ cảnh này, "pay homage" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa.
Từ "homage" xuất phát từ tiếng Latin "hominaticum", có nghĩa là 'tôn kính một con người' và từ "homo", có nghĩa là 'con người'. Cấu trúc từ điển này bước vào tiếng Pháp cổ dưới dạng "hommage", mang ý nghĩa thể hiện lòng kính trọng hoặc tri ân đến ai đó. Ngày nay, "homage" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc biểu hiện tôn vinh, tưởng niệm, thường gắn liền với nghệ thuật hoặc văn hóa, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "lip homage" không phải là một cụm từ phổ biến trong các bài thi IELTS và không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ "homage" thường được sử dụng để diễn tả sự tôn kính hoặc tri ân trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong văn hóa, nghệ thuật, và lịch sử. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc văn bản phê bình nghệ thuật khi nói về những tác phẩm thể hiện sự tôn kính với những người hoặc biểu tượng có ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp