Bản dịch của từ Listen up trong tiếng Việt
Listen up
Idiom

Listen up (Idiom)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một biểu pháp không chính thức cho thấy rằng một người nên chú ý lắng nghe.
An informal expression indicating that one should pay close attention.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Listen up
Không có idiom phù hợp