Bản dịch của từ Living on the breadline trong tiếng Việt
Living on the breadline

Living on the breadline (Phrase)
Many families in this city are living on the breadline.
Nhiều gia đình ở thành phố này đang sống trong cảnh nghèo khó.
She is not living on the breadline, but struggles to pay bills.
Cô ấy không sống trong cảnh nghèo khó, nhưng gặp khó khăn trong việc trả hóa đơn.
Are people in rural areas living on the breadline today?
Có phải người dân ở vùng nông thôn đang sống trong cảnh nghèo khó hôm nay không?
Many families are living on the breadline in today's economy.
Nhiều gia đình đang sống trong tình trạng khó khăn trong nền kinh tế hiện nay.
She is not living on the breadline; she has savings.
Cô ấy không sống trong tình trạng khó khăn; cô ấy có tiết kiệm.
Are people really living on the breadline in this city?
Có phải mọi người thực sự sống trong tình trạng khó khăn ở thành phố này không?
Many families in the city are living on the breadline today.
Nhiều gia đình trong thành phố hiện đang sống chật vật.
They are not living on the breadline anymore after getting better jobs.
Họ không còn sống chật vật nữa sau khi có công việc tốt hơn.
Are you aware of people living on the breadline in our community?
Bạn có biết về những người đang sống chật vật trong cộng đồng chúng ta không?
Cụm từ "living on the breadline" có nghĩa là sống trong tình trạng tài chính khó khăn, gần mức nghèo đói, thường chỉ người không đủ khả năng chi trả cho những nhu cầu cơ bản. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương có thể là "living paycheck to paycheck", tuy nhiên, nó có sắc thái khác, nhấn mạnh vào việc thiếu hụt tài chính tạm thời hơn là tình trạng nghèo đói thường trực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
