Bản dịch của từ Local library trong tiếng Việt

Local library

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local library (Noun)

lˈoʊkəl lˈaɪbɹɛɹˌi
lˈoʊkəl lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một tòa nhà hoặc căn phòng chứa các bộ sưu tập sách, tạp chí định kỳ, đôi khi là phim và nhạc ghi âm để công chúng sử dụng hoặc mượn.

A building or room containing collections of books periodicals and sometimes films and recorded music for use or borrowing by the public.

Ví dụ

The local library hosts community events every Saturday for social interaction.

Thư viện địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy cho giao lưu.

The local library does not charge fees for borrowing books and movies.

Thư viện địa phương không thu phí khi mượn sách và phim.

Does the local library offer programs for children in our community?

Thư viện địa phương có cung cấp chương trình cho trẻ em trong cộng đồng không?

Local library (Adjective)

lˈoʊkəl lˈaɪbɹɛɹˌi
lˈoʊkəl lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Thuộc về hoặc liên quan đến một khu vực hoặc vùng lân cận cụ thể, thường chỉ như vậy.

Belonging or relating to a particular area or neighborhood typically exclusively so.

Ví dụ

The local library hosts community events every Saturday for residents.

Thư viện địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy cho cư dân.

The local library does not have enough resources for all students.

Thư viện địa phương không có đủ tài nguyên cho tất cả sinh viên.

Is the local library open to everyone in the neighborhood?

Thư viện địa phương có mở cửa cho tất cả mọi người trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local library/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local library

Không có idiom phù hợp