Bản dịch của từ Lock-up period trong tiếng Việt
Lock-up period

Lock-up period (Noun)
The lock-up period for XYZ Corp lasted six months after the IPO.
Thời gian khóa của công ty XYZ kéo dài sáu tháng sau IPO.
Many investors dislike the lock-up period imposed by the company.
Nhiều nhà đầu tư không thích thời gian khóa mà công ty áp đặt.
Is the lock-up period for ABC Inc. longer than six months?
Thời gian khóa của công ty ABC có dài hơn sáu tháng không?
Khoảng thời gian mà việc bán một chứng khoán bị hạn chế để ngăn chặn thao túng thị trường.
The period during which the sale of a security is restricted to prevent market manipulation.
The lock-up period for IPOs often lasts six months after listing.
Thời gian khóa cho IPO thường kéo dài sáu tháng sau khi niêm yết.
Many investors dislike the lock-up period in stock market investments.
Nhiều nhà đầu tư không thích thời gian khóa trong đầu tư chứng khoán.
Is the lock-up period necessary to ensure market stability during IPOs?
Thời gian khóa có cần thiết để đảm bảo sự ổn định thị trường trong IPO không?
Một thỏa thuận ngăn việc bán cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định nhằm ổn định thị trường sau đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
An arrangement that prevents the selling of shares for a specified period to stabilize the market post-ipo.
The lock-up period for XYZ Corp was six months after the IPO.
Thời gian khóa của XYZ Corp là sáu tháng sau IPO.
Investors did not like the long lock-up period for ABC Ltd shares.
Nhà đầu tư không thích thời gian khóa dài của cổ phiếu ABC Ltd.
Is the lock-up period for DEF Inc. shorter than other companies?
Thời gian khóa của DEF Inc. có ngắn hơn các công ty khác không?