Bản dịch của từ Lockman trong tiếng Việt
Lockman

Lockman (Noun)
Một đao phủ công khai; một người treo cổ. so sánh thợ khóa. bây giờ là lịch sử.
A public executioner a hangman compare locksman now historical.
The lockman executed criminals in the 18th century for serious crimes.
Lockman đã thực hiện án tử hình cho tội phạm vào thế kỷ 18.
Many believe the lockman had a heavy burden of responsibility.
Nhiều người tin rằng lockman có gánh nặng trách nhiệm lớn.
Did the lockman receive any support from the community during executions?
Lockman có nhận được sự hỗ trợ nào từ cộng đồng trong các cuộc hành quyết không?
The lockman assisted the coroner during the investigation in 2022.
Lockman đã hỗ trợ điều tra viên trong cuộc điều tra năm 2022.
The lockman did not attend the meeting last Friday.
Lockman đã không tham dự cuộc họp vào thứ Sáu tuần trước.
Is the lockman available for the social event next week?
Lockman có sẵn cho sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Lockman John maintains the canal locks in our town every day.
Người giữ khóa John duy trì các khóa kênh trong thị trấn chúng tôi mỗi ngày.
The lockman did not arrive on time for his shift yesterday.
Người giữ khóa đã không đến đúng giờ cho ca làm việc hôm qua.
Is the lockman responsible for all the locks on the river?
Người giữ khóa có chịu trách nhiệm cho tất cả các khóa trên sông không?
Từ "lockman" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không có nghĩa rõ ràng trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, nó có thể ám chỉ đến một người chuyên về khóa, thường được liên kết với nghề thợ khóa (locksmith). Trong trường hợp này, “lockman” có thể được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ nhưng hiếm khi được áp dụng trong tiếng Anh Anh, nơi "locksmith" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng thuật ngữ thông dụng trong từng ngữ cảnh văn hóa và nghề nghiệp khác nhau.
Từ "lockman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép từ "lock" (khóa) và "man" (người). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người chuyên trách trong việc bảo vệ hoặc kiểm soát truy cập vào các không gian nhất định thông qua hệ thống khóa. Cùng với sự phát triển của công nghệ bảo mật, định nghĩa của "lockman" đã mở rộng để bao hàm cả các chuyên gia về an ninh và thiết bị khóa, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong xã hội hiện đại.
Từ "lockman" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện phổ biến trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "lockman" thường được sử dụng để chỉ một nhân viên chuyên mở khóa hoặc lắp đặt khóa trong các tình huống liên quan đến an toàn và bảo mật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này là thấp trong văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp